Bản dịch của từ In game trong tiếng Việt
In game

In game (Adjective)
Tham gia vào một hoạt động hoặc theo đuổi mang tính cạnh tranh hoặc vui tươi.
To be engaged in an activity or pursuit that is competitive or playful.
Many students are in game during the weekend sports events.
Nhiều sinh viên tham gia các sự kiện thể thao vào cuối tuần.
Not everyone is in game when discussing social issues.
Không phải ai cũng tham gia khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are you in game for the upcoming community basketball tournament?
Bạn có tham gia giải bóng rổ cộng đồng sắp tới không?
Many students are in game during the debate competition at school.
Nhiều học sinh tham gia vào cuộc thi tranh luận ở trường.
She is not in game for social events this semester.
Cô ấy không tham gia vào các sự kiện xã hội học kỳ này.
Are you in game for the upcoming community service project?
Bạn có tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng sắp tới không?
Tham gia vào một cuộc thi, dù về mặt thể chất hay ẩn dụ.
To participate in a competition whether physically or metaphorically.
Many people are in game for social change during the climate crisis.
Nhiều người tham gia để thay đổi xã hội trong cuộc khủng hoảng khí hậu.
Not everyone is in game for improving community relations in our city.
Không phải ai cũng tham gia để cải thiện quan hệ cộng đồng ở thành phố chúng ta.
Are you in game for helping local charities this weekend?
Bạn có tham gia giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương cuối tuần này không?
Cụm từ "in game" được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc trạng thái diễn ra trong một trò chơi điện tử. "In game" thường được phân biệt với "out of game", chỉ những khía cạnh bên ngoài trò chơi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này đều được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, tuy nhiên, một số trò chơi có thể có sự khác biệt về quy tắc hoặc cách diễn đạt trong hai biến thể này. Cụm từ thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến thuật hoặc diễn đàn game.
Thuật ngữ “in-game” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố “in” và danh từ “game”. Tiền tố “in” xuất phát từ tiếng Latinh “in”, có nghĩa là “trong”, trong khi “game” có nguồn gốc từ tiếng Old English “gamen”, ám chỉ đến trò chơi hoặc sự vui vẻ. Kể từ thập niên 1980, cụm từ “in-game” đã được sử dụng để chỉ các hoạt động diễn ra trong bối cảnh trò chơi video, phản ánh sự phát triển của công nghệ và văn hóa giải trí hiện đại.
Cụm từ "in game" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến trò chơi điện tử và là phần không thể thiếu trong lĩnh vực game design và phê bình trò chơi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về trải nghiệm trò chơi hoặc phân tích các yếu tố trong game. Ngoài ra, "in game" còn xuất hiện trong nội dung hướng dẫn và bài viết chuyên sâu về công nghệ và văn hóa game.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



