Bản dịch của từ In general trong tiếng Việt
In general
In general (Adjective)
Ảnh hưởng hoặc liên quan đến tất cả hoặc hầu hết mọi người, địa điểm hoặc sự vật; phổ biến rộng rãi.
Affecting or concerning all or most people places or things widespread.
In general, people prefer to live in peaceful and safe neighborhoods.
Nói chung, mọi người thích sống ở các khu vực yên bình và an toàn.
The lack of trust in general society can lead to isolation.
Sự thiếu niềm tin trong xã hội nói chung có thể dẫn đến cô lập.
Is it true that in general, most countries prioritize education?
Liệu rằng nói chung, hầu hết các quốc gia ưu tiên giáo dục không?
In general, social issues impact everyone in society.
Nói chung, các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong xã hội.
Not all policies have a general positive effect on social welfare.
Không phải tất cả các chính sách đều có tác động tích cực tổng quát đối với phúc lợi xã hội.
In general (Noun)
Ảnh hưởng hoặc liên quan đến tất cả hoặc hầu hết mọi người, địa điểm hoặc sự vật; phổ biến rộng rãi.
Affecting or concerning all or most people places or things widespread.
In general, people prefer face-to-face communication over texting.
Nói chung, mọi người thích giao tiếp trực tiếp hơn là nhắn tin.
It's not always true that in general, everyone enjoys public speaking.
Không phải lúc nào cũng đúng rằng nói chung, mọi người đều thích nói trước công chúng.
Is it common in general for people to share personal stories in public?
Liệu việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trước công chúng có phổ biến không?
In general, social media is popular among young people.
Nói chung, mạng xã hội phổ biến trong giới trẻ.
Some people do not trust information found in general sources.
Một số người không tin vào thông tin từ nguồn chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp