Bản dịch của từ In good spirits trong tiếng Việt

In good spirits

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In good spirits (Idiom)

01

Cảm thấy hạnh phúc và tích cực.

Feeling happy and positive.

Ví dụ

She entered the room in good spirits, ready for the party.

Cô ấy vào phòng vui vẻ, sẵn sàng cho bữa tiệc.

He was not in good spirits after receiving bad news.

Anh ấy không vui vẻ sau khi nhận tin tức xấu.

Are you usually in good spirits when meeting new people?

Bạn thường vui vẻ khi gặp người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in good spirits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In good spirits

Không có idiom phù hợp