Bản dịch của từ In good spirits trong tiếng Việt
In good spirits

In good spirits (Idiom)
She entered the room in good spirits, ready for the party.
Cô ấy vào phòng vui vẻ, sẵn sàng cho bữa tiệc.
He was not in good spirits after receiving bad news.
Anh ấy không vui vẻ sau khi nhận tin tức xấu.
Are you usually in good spirits when meeting new people?
Bạn thường vui vẻ khi gặp người mới không?
Cụm từ "in good spirits" được sử dụng để chỉ một trạng thái tinh thần tích cực, vui vẻ, hoặc phấn chấn. Nó thường diễn tả cảm xúc hạnh phúc hoặc lạc quan của một người trong một tình huống nhất định. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy đôi khi cụm này xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày ở Anh. Cách phát âm cũng tương tự nhau giữa hai biến thể.
Cụm từ "in good spirits" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu với từ "spiritus", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ tâm trạng vui vẻ, lạc quan. Ý nghĩa này liên quan đến quan niệm rằng trạng thái tinh thần tích cực có thể phản ánh đến sự sống động và sức mạnh bên trong của con người. Cụm từ hiện nay được sử dụng phổ biến để mô tả tâm trạng vui vẻ và hạnh phúc.
Cụm từ "in good spirits" thường được sử dụng trong phần nói và viết của bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong các tình huống giao tiếp hằng ngày và mô tả trạng thái tâm lý tích cực. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc vui vẻ, hào hứng trong các bối cảnh xã hội, như khi tham gia các hoạt động tập thể, hoặc khi trò chuyện về tâm trạng của một cá nhân. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng biểu đạt cảm xúc tích cực trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp