Bản dịch của từ In hand trong tiếng Việt
In hand

In hand (Preposition)
Trong sở hữu hoặc khu vực của một người.
In ones possession or area.
I have the report in hand for our social meeting.
Tôi có báo cáo trong tay cho cuộc họp xã hội của chúng ta.
They do not have the necessary data in hand for analysis.
Họ không có dữ liệu cần thiết trong tay để phân tích.
Do you have the statistics in hand for the presentation?
Bạn có số liệu trong tay cho buổi thuyết trình không?
In hand (Phrase)
Hiện tại; đây.
Present here.
The community event is in hand this Saturday at Central Park.
Sự kiện cộng đồng sẽ diễn ra vào thứ Bảy này tại Central Park.
The charity project is not in hand due to lack of volunteers.
Dự án từ thiện không được thực hiện do thiếu tình nguyện viên.
Is the fundraising campaign in hand for next month's event?
Chiến dịch gây quỹ có được thực hiện cho sự kiện tháng sau không?
Cụm từ "in hand" thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát, sự sẵn có hoặc tình trạng của một cái gì đó trong tay. Trong tiếng Anh, "in hand" có thể được hiểu là có một thứ gì đó đang được quản lý hoặc có sẵn để sử dụng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh, chẳng hạn như "money in hand" có thể nhấn mạnh đến tiền mặt có sẵn trong tay.
Cụm từ "in hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "hand" xuất phát từ từ tiếng Latinh "manus", có nghĩa là bàn tay. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc nắm giữ hoặc sở hữu một vật gì đó một cách cụ thể và trực tiếp. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để biểu thị sự kiểm soát, khả năng quản lý, hoặc tình trạng hiện có, qua đó phản ánh sự liên hệ với cảm giác chủ động và kiểm soát trong nhiều bối cảnh khác nhau ngày nay.
Cụm từ "in hand" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất trung bình, thể hiện ý nghĩa về việc có một đối tượng cụ thể dưới sự quản lý hoặc kiểm soát. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc, chỉ việc xử lý hoặc giải quyết nhiệm vụ cụ thể nào đó. Nó cũng có thể liên quan đến vấn đề tài chính, nơi "in hand" biểu thị số tiền có sẵn để sử dụng ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



