Bản dịch của từ In line trong tiếng Việt
In line

In line (Noun)
The students formed a line outside the classroom.
Các học sinh xếp hàng bên ngoài lớp học.
People waited in line for tickets to the concert.
Mọi người xếp hàng chờ mua vé xem buổi hòa nhạc.
There was a long line at the grocery store checkout.
Có một hàng dài người xếp hàng ở quầy thanh toán của cửa hàng tạp hóa.
The queue formed a long in line outside the store.
Hàng đợi xếp thành một hàng dài bên ngoài cửa hàng.
The students waited in line to enter the classroom.
Học sinh xếp hàng chờ vào lớp học.
People stood in line to buy tickets for the concert.
Mọi người đứng xếp hàng để mua vé cho buổi hòa nhạc.
In line (Adverb)
Trong hoặc vào sự liên kết hoặc sắp xếp tuyến tính; cạnh bên nhau.
In or into alignment or linear arrangement; side by side.
The students stood in line waiting for their turn to enter the classroom.
Học sinh đứng xếp hàng chờ đến lượt vào lớp.
The customers formed a neat line in front of the ticket counter.
Khách hàng xếp hàng ngay ngắn trước quầy bán vé.
People were asked to stay in line to maintain social distancing.
Mọi người được yêu cầu xếp hàng để duy trì sự xa cách xã hội.
In line (Preposition)
Bao quanh, bao quanh hoặc bao quanh, v.v., hoặc biểu thị sự gần gũi.
Enclosing, enclosing or encompassing, and so on, or indicating proximity.
Standing in line, waiting patiently for their turn to enter.
Đứng xếp hàng, kiên nhẫn chờ đến lượt vào.
She was in line behind John, eager to buy the concert tickets.
Cô xếp hàng sau John, háo hức mua vé buổi hòa nhạc.
Everyone in line at the food bank received a free meal.
Mọi người xếp hàng tại ngân hàng thực phẩm đều nhận được một bữa ăn miễn phí.
Cụm từ "in line" có nghĩa là trong trạng thái phù hợp, đồng thuận hoặc theo thứ tự. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc xếp hàng, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể ám chỉ đến việc đáp ứng tiêu chuẩn hoặc quy định. Dù cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng cả hai phiên bản đều thể hiện ý nghĩa tương đồng về sự sắp xếp hoặc sự tương hợp trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Cụm từ "in line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "linea", có nghĩa là "dòng" hoặc "dây". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một vị trí theo một đường thẳng hoặc trong một dãy. Theo thời gian, "in line" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc đồng thuận với một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc nào đó. Ngày nay, cụm từ này không chỉ mang ý nghĩa vị trí mà còn ám chỉ sự nhất quán hoặc sự phù hợp trong tư tưởng và hành động.
Cụm từ "in line" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi mà các đề bài thường yêu cầu thí sinh trình bày ý tưởng hoặc kết quả theo một thứ tự hợp lý. Trong ngữ cảnh khác, "in line" thường được sử dụng để chỉ sự đồng thuận, sự phù hợp với tiêu chuẩn hoặc kế hoạch, thường thấy trong các cuộc họp, báo cáo hoặc trong bối cảnh làm việc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



