Bản dịch của từ In memory of trong tiếng Việt
In memory of

In memory of (Idiom)
We held a ceremony in memory of John last Saturday.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ để tưởng nhớ John vào thứ Bảy tuần trước.
They did not organize a party in memory of her.
Họ đã không tổ chức một bữa tiệc để tưởng nhớ cô ấy.
Is there a memorial event in memory of the victims planned?
Có một sự kiện tưởng niệm nào dành cho các nạn nhân không?
Là một phương tiện để ghi nhớ ai đó hoặc điều gì đó.
As a means of remembering someone or something.
We held a ceremony in memory of John on March 15.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ để tưởng nhớ John vào ngày 15 tháng 3.
They did not forget to honor their friend in memory of Sarah.
Họ không quên vinh danh bạn của họ để tưởng nhớ Sarah.
Will you join us in memory of the victims on Friday?
Bạn có tham gia cùng chúng tôi để tưởng nhớ các nạn nhân vào thứ Sáu không?
The community held a festival in memory of local hero John Smith.
Cộng đồng tổ chức một lễ hội để tưởng nhớ anh hùng địa phương John Smith.
They did not forget to celebrate in memory of the victims.
Họ không quên tổ chức kỷ niệm để tưởng nhớ các nạn nhân.
Is there a park in memory of the fallen soldiers nearby?
Có một công viên nào để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh gần đây không?
Cụm từ "in memory of" thường được sử dụng để tưởng niệm hoặc tri ân ai đó đã qua đời. Cụm này thường xuất hiện trong các buổi lễ tưởng niệm, hoặc trên các bia tưởng niệm, tài liệu, hoặc tranh ảnh, nhằm bày tỏ sự tôn kính và ghi nhớ công lao hoặc di sản của người đã khuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ cảnh hay cách viết.
Cụm từ "in memory of" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memoria", có nghĩa là "trí nhớ" hoặc "ký ức". "Memoria" xuất phát từ động từ "memorare", nghĩa là "nhớ lại" hoặc "nhắc nhở". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tưởng niệm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhớ và tôn vinh những người đã khuất. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh giá trị văn hóa trong việc duy trì ký ức và tri ân những đóng góp của các cá nhân.
Cụm từ "in memory of" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tưởng niệm hoặc tri ân. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, cụm này thường xuất hiện trong các buổi lễ tưởng niệm, bảng vàng vinh danh hoặc bài phát biểu hồi tưởng, nhằm thể hiện sự kính trọng đối với những cá nhân đã qua đời hoặc những cống hiến của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



