Bản dịch của từ In memory of trong tiếng Việt

In memory of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In memory of (Idiom)

01

Để vinh danh một người đã chết.

In honor of someone who has died.

Ví dụ

We held a ceremony in memory of John last Saturday.

Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ để tưởng nhớ John vào thứ Bảy tuần trước.

They did not organize a party in memory of her.

Họ đã không tổ chức một bữa tiệc để tưởng nhớ cô ấy.

Is there a memorial event in memory of the victims planned?

Có một sự kiện tưởng niệm nào dành cho các nạn nhân không?

02

Là một phương tiện để ghi nhớ ai đó hoặc điều gì đó.

As a means of remembering someone or something.

Ví dụ

We held a ceremony in memory of John on March 15.

Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ để tưởng nhớ John vào ngày 15 tháng 3.

They did not forget to honor their friend in memory of Sarah.

Họ không quên vinh danh bạn của họ để tưởng nhớ Sarah.

Will you join us in memory of the victims on Friday?

Bạn có tham gia cùng chúng tôi để tưởng nhớ các nạn nhân vào thứ Sáu không?

03

Như một lời tri ân cho một người hoặc một sự kiện.

As a tribute to a person or event.

Ví dụ

The community held a festival in memory of local hero John Smith.

Cộng đồng tổ chức một lễ hội để tưởng nhớ anh hùng địa phương John Smith.

They did not forget to celebrate in memory of the victims.

Họ không quên tổ chức kỷ niệm để tưởng nhớ các nạn nhân.

Is there a park in memory of the fallen soldiers nearby?

Có một công viên nào để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in memory of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Technology, to be honest, it's a blessing and a curse for our [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful opportunity to [benefits of the activity], and create lasting [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] Being there to experience the emotion and atmosphere will create that will last a lifetime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the marine life, and created cherished together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with In memory of

Không có idiom phù hợp