Bản dịch của từ In no time trong tiếng Việt

In no time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In no time (Phrase)

01

Rất nhanh hay sớm.

Very quickly or soon.

Ví dụ

The event will start in no time, so be ready.

Sự kiện sẽ bắt đầu ngay lập tức, vì vậy hãy chuẩn bị.

She will not finish her project in no time.

Cô ấy sẽ không hoàn thành dự án của mình ngay lập tức.

Will they resolve the social issues in no time?

Họ có giải quyết các vấn đề xã hội ngay lập tức không?

She finished the IELTS writing task in no time.

Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS ngay lập tức.

They couldn't complete the speaking section in no time.

Họ không thể hoàn thành phần nói ngay lập tức.

02

Trong một khoảng thời gian rất ngắn.

In a very short amount of time.

Ví dụ

The community center will be built in no time this year.

Trung tâm cộng đồng sẽ được xây dựng trong thời gian ngắn năm nay.

The project won't be completed in no time as planned.

Dự án sẽ không được hoàn thành trong thời gian ngắn như dự kiến.

Will the new park be ready in no time for summer?

Công viên mới có sẵn trong thời gian ngắn cho mùa hè không?

She finished the IELTS writing task in no time.

Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS trong thời gian ngắn.

He couldn't complete the speaking section in no time.

Anh ấy không thể hoàn thành phần nói trong thời gian ngắn.

03

Không chậm trễ.

Without delay.

Ví dụ

The community center will open in no time for the event.

Trung tâm cộng đồng sẽ mở cửa ngay lập tức cho sự kiện.

They will not finish the project in no time as planned.

Họ sẽ không hoàn thành dự án ngay lập tức như đã dự định.