Bản dịch của từ In one piece trong tiếng Việt

In one piece

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In one piece (Phrase)

ɨn wˈʌn pˈis
ɨn wˈʌn pˈis
01

Không bị hư hại; trong điều kiện tốt.

Undamaged in good condition.

Ví dụ

The community center remained in one piece after the storm last week.

Trung tâm cộng đồng vẫn nguyên vẹn sau cơn bão tuần trước.

The volunteers did not keep the playground in one piece during the event.

Các tình nguyện viên không giữ sân chơi nguyên vẹn trong sự kiện.

Is the neighborhood park still in one piece after the renovations?

Công viên khu phố vẫn nguyên vẹn sau khi cải tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in one piece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In one piece

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.