Bản dịch của từ In one piece trong tiếng Việt
In one piece

In one piece (Phrase)
The community center remained in one piece after the storm last week.
Trung tâm cộng đồng vẫn nguyên vẹn sau cơn bão tuần trước.
The volunteers did not keep the playground in one piece during the event.
Các tình nguyện viên không giữ sân chơi nguyên vẹn trong sự kiện.
Is the neighborhood park still in one piece after the renovations?
Công viên khu phố vẫn nguyên vẹn sau khi cải tạo không?
"In one piece" là một cụm ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái nguyên vẹn, không bị hư hại hoặc chia cắt. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc chỉ một đối tượng vật lý cho đến những khái niệm trAbstraction như sức khỏe hay trạng thái tâm lý. Trong cả Anh-Mỹ, cụm từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "in one piece" bắt nguồn từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là nguyên vẹn, không bị hư hại. Cấu trúc "in one piece" trước tiên được ghi nhận vào thế kỷ 19, với "piece" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pax, pacis", có nghĩa là "hòa bình" hoặc "đơn thể". Mặc dù khái niệm hòa bình không trực tiếp liên quan đến nguyên vẹn, việc duy trì một vật thể hoặc trạng thái toàn vẹn gợi nhớ đến sự ổn định và an toàn trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Cụm từ "in one piece" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự nguyên vẹn của một vật thể hoặc một người sau khi trải qua một tình huống nguy hiểm. Ngoài ra, cụm này cũng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về sự an toàn, như khi mô tả một chuyến đi thành công mà không gặp sự cố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp