Bản dịch của từ In order to avoid trong tiếng Việt
In order to avoid

In order to avoid (Phrase)
Để không.
So as not to.
People volunteer in order to avoid feelings of loneliness and isolation.
Mọi người tình nguyện để tránh cảm giác cô đơn và tách biệt.
She does not attend parties in order to avoid social anxiety.
Cô ấy không tham dự tiệc để tránh lo âu xã hội.
Do you join clubs in order to avoid being alone?
Bạn có tham gia câu lạc bộ để tránh cô đơn không?
Cụm từ "in order to avoid" được sử dụng để chỉ mục đích nhằm ngăn chặn hoặc hạn chế một hành động hoặc tình trạng không mong muốn. Cụm từ này thường xuất hiện trong cả văn viết và văn nói, mang tính trang trọng hơn trong bối cảnh học thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích giao tiếp, với "to avoid" là cách diễn đạt ngắn gọn hơn trong một số trường hợp.
Cụm từ "in order to avoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ordonare" mang nghĩa tổ chức, điều chỉnh, và "vitare" có nghĩa là tránh né. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu sắp xếp hoặc điều chỉnh hành động nhằm ngăn chặn một kết quả không mong muốn. Được sử dụng rộng rãi trong văn phong học thuật và giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thể hiện mục đích rõ ràng trong việc thực hiện những biện pháp phòng ngừa.
Cụm từ "in order to avoid" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt mục đích hoặc lý do tránh một tình huống tiêu cực. Tần suất sử dụng của cụm từ này khá cao khi thảo luận về các biện pháp phòng ngừa hoặc chiến lược quản lý rủi ro. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong văn bản hàn lâm và các bài báo nghiên cứu, nơi mà việc tránh các sai sót hoặc rủi ro là cần thiết trong quy trình phân tích và thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
