Bản dịch của từ In order to avoid trong tiếng Việt

In order to avoid

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In order to avoid (Phrase)

ɨn ˈɔɹdɚ tˈu əvˈɔɪd
ɨn ˈɔɹdɚ tˈu əvˈɔɪd
01

Để không.

So as not to.

Ví dụ

People volunteer in order to avoid feelings of loneliness and isolation.

Mọi người tình nguyện để tránh cảm giác cô đơn và tách biệt.

She does not attend parties in order to avoid social anxiety.

Cô ấy không tham dự tiệc để tránh lo âu xã hội.

Do you join clubs in order to avoid being alone?

Bạn có tham gia câu lạc bộ để tránh cô đơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in order to avoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] In Singapore, people who run red lights are fined heavily, and therefore this will make them more responsible in to future punishments [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with In order to avoid

Không có idiom phù hợp