Bản dịch của từ In other words trong tiếng Việt
In other words

In other words (Phrase)
Social media connects people globally; in other words, it breaks geographical barriers.
Mạng xã hội kết nối mọi người toàn cầu; nói cách khác, nó phá bỏ rào cản địa lý.
Social media does not only entertain; in other words, it informs users too.
Mạng xã hội không chỉ giải trí; nói cách khác, nó cũng cung cấp thông tin cho người dùng.
Does social media enhance communication? In other words, does it improve interactions?
Mạng xã hội có cải thiện giao tiếp không? Nói cách khác, nó có nâng cao tương tác không?
Cụm từ "in other words" được sử dụng để diễn đạt lại một ý tưởng hoặc thông tin trong một cách diễn đạt khác, nhằm làm rõ nghĩa hoặc cung cấp thêm chi tiết. Cụm này thường được áp dụng trong văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh hoặc tóm tắt một luận điểm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này.
Cụm từ "in other words" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "in alio verbo". Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 19, dùng để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn bằng cách diễn giải lại thông điệp trước đó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính tái khẳng định và làm rõ ràng, nhằm giúp người nghe tiếp thu thông tin một cách dễ hiểu và hiệu quả hơn.
Cụm từ "in other words" thường xuất hiện trong kỹ năng viết và nói của IELTS, chủ yếu để làm rõ hoặc diễn đạt lại một ý tưởng. Trong kỹ năng nghe, tần suất sử dụng của cụm này thấp hơn do cấu trúc câu thường ngắn gọn hơn. Ngoài các kỳ thi IELTS, "in other words" phổ biến trong văn viết học thuật, thuyết trình và giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh hoặc giải thích các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



