Bản dịch của từ In other words trong tiếng Việt

In other words

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In other words (Phrase)

01

Dùng để giới thiệu một cách khác để nói điều gì đó mà bạn vừa nói.

Used to introduce a different way of saying something that you have just said.

Ví dụ

Social media connects people globally; in other words, it breaks geographical barriers.

Mạng xã hội kết nối mọi người toàn cầu; nói cách khác, nó phá bỏ rào cản địa lý.

Social media does not only entertain; in other words, it informs users too.

Mạng xã hội không chỉ giải trí; nói cách khác, nó cũng cung cấp thông tin cho người dùng.

Does social media enhance communication? In other words, does it improve interactions?

Mạng xã hội có cải thiện giao tiếp không? Nói cách khác, nó có nâng cao tương tác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In other words cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] In there would be no safe place for people to reside and develop [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In the loss of a language equals the loss of cultural identity [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In farming is no longer their only choice and is more likely an inferior choice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In overworking now is not an option but rather an obligation for many people to survive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020

Idiom with In other words

Không có idiom phù hợp