Bản dịch của từ In peril trong tiếng Việt

In peril

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In peril (Verb)

ˈɪn.pɚ.əl
ˈɪn.pɚ.əl
01

Ở trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

To be in a situation of danger or difficulty.

Ví dụ

Many communities are in peril due to rising sea levels.

Nhiều cộng đồng đang gặp nguy hiểm do mực nước biển dâng cao.

The children are not in peril at the community center.

Những đứa trẻ không gặp nguy hiểm ở trung tâm cộng đồng.

Are the elderly in peril during extreme weather events?

Người cao tuổi có gặp nguy hiểm trong các sự kiện thời tiết cực đoan không?

In peril (Adjective)

ˈɪn.pɚ.əl
ˈɪn.pɚ.əl
01

Đang ở trong tình huống nguy hiểm.

Being in a dangerous situation.

Ví dụ

Many families are in peril due to rising living costs in 2023.

Nhiều gia đình đang gặp nguy hiểm do chi phí sinh hoạt tăng cao năm 2023.

The children are not in peril while attending the safe community center.

Những đứa trẻ không gặp nguy hiểm khi tham gia trung tâm cộng đồng an toàn.

Are the elderly in peril during extreme weather events in our city?

Người cao tuổi có gặp nguy hiểm trong các sự kiện thời tiết cực đoan ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in peril/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In peril

Không có idiom phù hợp