Bản dịch của từ In pocket trong tiếng Việt
In pocket

In pocket (Adjective)
Many students in pocket can afford expensive IELTS preparation courses.
Nhiều sinh viên có tiền có thể đủ khả năng khóa học IELTS đắt tiền.
Not everyone in pocket can travel abroad for the IELTS exam.
Không phải ai có tiền cũng có thể đi du lịch nước ngoài để thi IELTS.
Are you in pocket to pay for the IELTS registration fee?
Bạn có tiền để trả phí đăng ký thi IELTS không?
Chắc chắn hoặc đảm bảo thành công.
Being certain or assured of success.
With her skills, Maria is in pocket for the upcoming debate competition.
Với kỹ năng của mình, Maria chắc chắn sẽ thắng cuộc thi tranh biện sắp tới.
John is not in pocket for winning the social media contest this year.
John không chắc chắn sẽ thắng cuộc thi truyền thông xã hội năm nay.
Is Sarah in pocket to lead the community project this summer?
Sarah có chắc chắn sẽ dẫn dắt dự án cộng đồng mùa hè này không?
With her skills, Maria is in pocket for the social debate.
Với kỹ năng của mình, Maria chắc chắn sẽ thắng trong cuộc tranh luận xã hội.
They are not in pocket for the upcoming community project.
Họ không chắc chắn về thành công của dự án cộng đồng sắp tới.
In pocket (Noun)
She kept her phone in her pocket during the meeting.
Cô ấy để điện thoại trong túi áo trong cuộc họp.
He didn't find anything in his pocket after checking.
Anh ấy không tìm thấy gì trong túi áo sau khi kiểm tra.
Is there money in your pocket for the bus fare?
Có tiền trong túi của bạn để trả tiền xe buýt không?
She found a coin in her pocket during the event.
Cô ấy tìm thấy một đồng xu trong túi áo trong sự kiện.
He did not have any change in his pocket last night.
Anh ấy không có tiền lẻ trong túi áo tối qua.
Many families have a small fund in pocket for emergencies.
Nhiều gia đình có một quỹ nhỏ trong túi cho tình huống khẩn cấp.
They do not keep extra money in pocket for social events.
Họ không giữ thêm tiền trong túi cho các sự kiện xã hội.
Is there enough money in pocket for community projects?
Có đủ tiền trong túi cho các dự án cộng đồng không?
Many families have a small fund in pocket for emergencies.
Nhiều gia đình có một quỹ nhỏ trong túi để khẩn cấp.
She does not keep extra money in pocket for social events.
Cô ấy không giữ tiền thêm trong túi cho các sự kiện xã hội.
"Cụm từ 'in pocket' trong tiếng Anh thường chỉ trạng thái có tiền hoặc tài sản trong túi, đồng nghĩa với việc đang sở hữu một số tiền cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có thể ám chỉ đến việc có lợi thế trong tình huống nào đó. Ngữ cảnh và sắc thái có thể thay đổi tùy theo vùng miền".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


