Bản dịch của từ In pocket trong tiếng Việt

In pocket

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In pocket (Adjective)

ɨn pˈɑkət
ɨn pˈɑkət
01

Có tiền hoặc tài nguyên sẵn có.

Having money or resources available.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chắc chắn hoặc đảm bảo thành công.

Being certain or assured of success.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

In pocket (Noun)

ɨn pˈɑkət
ɨn pˈɑkət
01

Một túi nhỏ hoặc hốc trong trang phục dùng để đựng các vật nhỏ.

A small pouch or cavity in a garment used to carry small items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quỹ tài chính hoặc dự trữ có sẵn để sử dụng.

A financial reserve or fund available for use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In pocket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] I remember the next morning; I couldn't help smiling all the way to school with the phone in my [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I realized that my keys were missing when I returned home and searched through my bag and [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is because this toy/device was the first ever item that I purchased out of my own with my hard-earned money [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with In pocket

Không có idiom phù hợp