Bản dịch của từ In readiness trong tiếng Việt
In readiness

In readiness (Phrase)
The volunteers were in readiness to assist during the community event.
Các tình nguyện viên đã sẵn sàng hỗ trợ trong sự kiện cộng đồng.
The team was not in readiness for the social outreach program.
Đội không sẵn sàng cho chương trình tiếp cận xã hội.
Are the resources in readiness for the upcoming charity drive?
Các nguồn lực đã sẵn sàng cho chiến dịch từ thiện sắp tới chưa?
Cụm từ "in readiness" thường được sử dụng để chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc khẩn cấp, nó ám chỉ sự chuẩn bị hành động ngay lập tức. Cả hai tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng cụm từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "in readiness" có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "ready" trong lời nói hàng ngày.
Cụm từ "in readiness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "expeditio", có nghĩa là "chuẩn bị" hay "sự sẵn sàng". Từ "readiness" xuất phát từ từ "ready", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ræde", có nghĩa là "sẵn sàng" hoặc "hợp lý". Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt để diễn tả trạng thái sẵn sàng cho hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra, phản ánh ý nghĩa của việc chuẩn bị và thích ứng trong nhiều bối cảnh.
Cụm từ "in readiness" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để diễn tả trạng thái sẵn sàng cho một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Tần suất xuất hiện của nó còn thấp hơn so với các từ ngữ đơn giản hơn, nhưng vẫn được áp dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, như quân đội hoặc quản lý dự án. Ngoài ra, cụm này cũng thường được tìm thấy trong văn bản báo cáo hoặc tài liệu liên quan đến sự chuẩn bị đối phó với tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



