Bản dịch của từ In reason trong tiếng Việt
In reason

In reason (Preposition)
Bởi vì.
Because of.
She missed the event in reason of her illness.
Cô ấy đã bỏ lỡ sự kiện vì lý do bệnh tật.
The school was closed in reason for maintenance work.
Trường đã đóng cửa vì lý do công việc bảo dưỡng.
He was absent in reason due to a family emergency.
Anh ấy vắng mặt vì lý do khẩn cấp gia đình.
In reason (Noun)
Một nguyên nhân cho một hành động, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
A cause for a particular action event or situation.
Lack of education is the main reason for poverty.
Thiếu giáo dục là nguyên nhân chính gây nên nghèo đói.
The reason behind the protest was unfair working conditions.
Lý do đằng sau cuộc biểu tình là điều kiện làm việc không công bằng.
She couldn't attend the party due to health reasons.
Cô ấy không thể tham gia buổi tiệc vì lý do sức khỏe.
Cụm từ "in reason" được sử dụng để diễn tả một mức độ hợp lý hoặc khả năng chấp nhận trong tình huống nào đó. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự cân nhắc, phản biện hoặc phê bình. Trong tiếng Anh Anh (British English), "in reason" không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ (American English), cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp.
Từ "reason" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio", mang nghĩa là "tính toán" hoặc "lý luận". Từ này được sử dụng để chỉ khả năng suy xét, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên logic. Qua thời gian, "reason" đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ bao gồm lý luận mà còn cả những cơ sở và minh chứng hợp lý cho một lập luận. Sự thay đổi này phản ánh vai trò quan trọng của lý trí trong tri thức và giao tiếp con người.
Cụm từ "in reason" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến việc đưa ra lập luận hợp lý hoặc lý do hợp tình cho một quan điểm nào đó. Một số tình huống phổ biến bao gồm trong các bài luận học thuật, thảo luận về đạo đức hay trong các cuộc hội thoại trang trọng về chính trị hoặc xã hội, nơi lý lẽ và tính hợp lý được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



