Bản dịch của từ In rem trong tiếng Việt

In rem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In rem (Noun)

ɪn ɹˈɛm
ɪn ɹˈɛm
01

Một hành động pháp lý nhắm vào tài sản, thay vì nhắm vào một cá nhân.

A legal action directed toward the property, rather than toward a person.

Ví dụ

The court issued an in rem decision about the abandoned property.

Tòa án đã ra quyết định in rem về tài sản bị bỏ hoang.

They did not file an in rem claim against the old building.

Họ không nộp đơn yêu cầu in rem đối với tòa nhà cũ.

Is the in rem process applicable to community land disputes?

Quy trình in rem có áp dụng cho tranh chấp đất đai cộng đồng không?

02

Một loại vụ kiện liên quan đến quyền đối với một mảnh tài sản cụ thể.

A type of lawsuit that involves the rights to a specific piece of property.

Ví dụ

The in rem lawsuit resolved the property dispute between John and Sarah.

Vụ kiện in rem đã giải quyết tranh chấp tài sản giữa John và Sarah.

They did not file an in rem case for their family home.

Họ đã không nộp vụ kiện in rem cho ngôi nhà của gia đình.

Is the in rem lawsuit necessary for property ownership disputes?

Vụ kiện in rem có cần thiết cho tranh chấp quyền sở hữu tài sản không?

03

Một biện pháp trong công lý cho phép ai đó tìm kiếm một quyết định về quyền của mình liên quan đến tài sản cụ thể.

A remedy in equity that allows someone to seek a determination of their rights in relation to specific property.

Ví dụ

The court granted an in rem action for the disputed property in 2022.

Tòa án đã cấp một vụ kiện in rem cho tài sản tranh chấp năm 2022.

They did not pursue an in rem claim for their family home.

Họ không theo đuổi yêu cầu in rem cho ngôi nhà gia đình.

Is an in rem remedy necessary for resolving property disputes effectively?

Liệu biện pháp in rem có cần thiết để giải quyết tranh chấp tài sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in rem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In rem

Không có idiom phù hợp