Bản dịch của từ In rem trong tiếng Việt
In rem

In rem (Noun)
The court issued an in rem decision about the abandoned property.
Tòa án đã ra quyết định in rem về tài sản bị bỏ hoang.
They did not file an in rem claim against the old building.
Họ không nộp đơn yêu cầu in rem đối với tòa nhà cũ.
Is the in rem process applicable to community land disputes?
Quy trình in rem có áp dụng cho tranh chấp đất đai cộng đồng không?
The in rem lawsuit resolved the property dispute between John and Sarah.
Vụ kiện in rem đã giải quyết tranh chấp tài sản giữa John và Sarah.
They did not file an in rem case for their family home.
Họ đã không nộp vụ kiện in rem cho ngôi nhà của gia đình.
Is the in rem lawsuit necessary for property ownership disputes?
Vụ kiện in rem có cần thiết cho tranh chấp quyền sở hữu tài sản không?
The court granted an in rem action for the disputed property in 2022.
Tòa án đã cấp một vụ kiện in rem cho tài sản tranh chấp năm 2022.
They did not pursue an in rem claim for their family home.
Họ không theo đuổi yêu cầu in rem cho ngôi nhà gia đình.
Is an in rem remedy necessary for resolving property disputes effectively?
Liệu biện pháp in rem có cần thiết để giải quyết tranh chấp tài sản không?