Bản dịch của từ In rem trong tiếng Việt

In rem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In rem (Noun)

ɪn ɹˈɛm
ɪn ɹˈɛm
01

Một hành động pháp lý nhắm vào tài sản, thay vì nhắm vào một cá nhân.

A legal action directed toward the property, rather than toward a person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vụ kiện liên quan đến quyền đối với một mảnh tài sản cụ thể.

A type of lawsuit that involves the rights to a specific piece of property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biện pháp trong công lý cho phép ai đó tìm kiếm một quyết định về quyền của mình liên quan đến tài sản cụ thể.

A remedy in equity that allows someone to seek a determination of their rights in relation to specific property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in rem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In rem

Không có idiom phù hợp