Bản dịch của từ In remembrance trong tiếng Việt
In remembrance

In remembrance (Phrase)
Như một dấu hiệu của sự tưởng nhớ.
As a token of remembrance.
They planted a tree in remembrance of the victims.
Họ đã trồng một cây để tưởng nhớ đến những nạn nhân.
The community organized a candlelight vigil in remembrance.
Cộng đồng tổ chức một đêm dâng nến để tưởng nhớ.
A memorial service was held in remembrance of the fallen soldiers.
Một buổi lễ tưởng nhớ đã được tổ chức để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh.
Cụm từ "in remembrance" được sử dụng để chỉ sự tưởng nhớ, ghi nhớ một người hoặc sự kiện có ý nghĩa đặc biệt. Cụm từ này thường xuất hiện trong các buổi lễ tưởng niệm hoặc khi viết về những kỷ niệm liên quan đến những người đã khuất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả dạng viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh tùy thuộc vào nền văn hóa và phong tục của từng quốc gia.
Cụm từ "in remembrance" xuất phát từ tiếng Latinh "rememorari", có nghĩa là "nhắc lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động tưởng nhớ hoặc tri ân những người đã khuất. Sự kết hợp của "in" và "remembrance" đã hình thành ngữ nghĩa hiện tại, diễn tả ý nghĩa sâu sắc trong việc kỷ niệm và ghi nhớ, thường xuất hiện trong các nghi lễ tưởng niệm và văn bản tâm linh nhằm tôn vinh ký ức của những người đã ra đi.
Cụm từ "in remembrance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể được yêu cầu bàn luận về sự tưởng niệm hoặc kỷ niệm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các buổi lễ tưởng niệm, văn bản kỷ niệm, hoặc trong các bài phát biểu để diễn tả sự tôn trọng đối với những người đã khuất. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc ghi nhớ và tôn vinh di sản văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp