Bản dịch của từ In remembrance trong tiếng Việt

In remembrance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In remembrance (Phrase)

ɨn ɹimˈɛmbɹəns
ɨn ɹimˈɛmbɹəns
01

Như một dấu hiệu của sự tưởng nhớ.

As a token of remembrance.

Ví dụ

They planted a tree in remembrance of the victims.

Họ đã trồng một cây để tưởng nhớ đến những nạn nhân.

The community organized a candlelight vigil in remembrance.

Cộng đồng tổ chức một đêm dâng nến để tưởng nhớ.

A memorial service was held in remembrance of the fallen soldiers.

Một buổi lễ tưởng nhớ đã được tổ chức để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in remembrance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In remembrance

Không có idiom phù hợp