Bản dịch của từ In ruins trong tiếng Việt
In ruins

In ruins (Noun)
The earthquake left the city in ruins.
Trận động đất đã để lại thành phố đổ nát.
The war caused many villages to be in ruins.
Chiến tranh đã làm cho nhiều làng bị đổ nát.
Are there any plans to rebuild the area in ruins?
Có kế hoạch nào để xây dựng lại khu vực đổ nát không?
The earthquake left the city in ruins.
Trận động đất đã để lại thành phố trong tàn tạ.
The war-torn country is not in ruins anymore.
Đất nước sau chiến tranh không còn trong tàn tạ nữa.
In ruins (Adjective)
Hoàn toàn bị phá hủy.
Completely destroyed.
The abandoned building was in ruins after the fire.
Toà nhà bị bỏ hoang sau vụ hỏa hoạn.
The community came together to rebuild the neighborhood in ruins.
Cộng đồng hợp sức để xây dựng lại khu phố bị hủy hoại.
Is the historical site in ruins due to neglect or natural disaster?
Là địa điểm lịch sử bị hủy hoại do sao lãng hay thảm họa tự nhiên?
The abandoned building was in ruins after the fire.
Toà nhà bị bỏ hoang sau đám cháy.
The community was devastated to see their town in ruins.
Cộng đồng rất đau lòng khi thấy thị trấn của họ hoang tàn.
Cụm từ "in ruins" mang nghĩa là bị phá hủy, hư hại trầm trọng hoặc đã xuống cấp nghiêm trọng, thường được dùng để chỉ các công trình, di tích, hoặc tình trạng vật chất. Trong tiếng Anh Anh, "in ruins" được sử dụng như là một cụm từ cố định, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm “u” hơn so với người Mỹ.
Câu thành ngữ "in ruins" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "ruina", có nghĩa là sự sụp đổ hay hủy hoại. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 13, diễn tả tình trạng của một công trình hoặc một địa điểm sau khi bị phá hủy hoặc suy tàn. Ngày nay, "in ruins" không chỉ mô tả những vật thể vật lý mà còn có thể áp dụng cho trạng thái tinh thần, cảm xúc, hay thực thể xã hội, thể hiện sự hủy hoại sâu sắc hơn.
Cụm từ "in ruins" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh mô tả tình trạng xuống cấp của các công trình hoặc địa điểm. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao, nhưng nó thường liên quan đến các chủ đề như lịch sử, văn hóa hoặc di sản. Trong các ngữ cảnh khác, "in ruins" thường được áp dụng liên quan đến tình trạng vật chất hoặc tinh thần, như trong các cuộc thảo luận về sự mất mát, khủng hoảng hoặc tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


