Bản dịch của từ In ruins trong tiếng Việt

In ruins

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In ruins (Noun)

ˈɪnɹwɨnz
ˈɪnɹwɨnz
01

Phần còn lại của một tòa nhà hoặc thị trấn đã bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng.

The remains of a building or town that has been destroyed or badly damaged.

Ví dụ

The earthquake left the city in ruins.

Trận động đất đã để lại thành phố đổ nát.

The war caused many villages to be in ruins.

Chiến tranh đã làm cho nhiều làng bị đổ nát.

Are there any plans to rebuild the area in ruins?

Có kế hoạch nào để xây dựng lại khu vực đổ nát không?

The earthquake left the city in ruins.

Trận động đất đã để lại thành phố trong tàn tạ.

The war-torn country is not in ruins anymore.

Đất nước sau chiến tranh không còn trong tàn tạ nữa.

In ruins (Adjective)

ˈɪnɹwɨnz
ˈɪnɹwɨnz
01

Hoàn toàn bị phá hủy.

Completely destroyed.

Ví dụ

The abandoned building was in ruins after the fire.

Toà nhà bị bỏ hoang sau vụ hỏa hoạn.

The community came together to rebuild the neighborhood in ruins.

Cộng đồng hợp sức để xây dựng lại khu phố bị hủy hoại.

Is the historical site in ruins due to neglect or natural disaster?

Là địa điểm lịch sử bị hủy hoại do sao lãng hay thảm họa tự nhiên?

The abandoned building was in ruins after the fire.

Toà nhà bị bỏ hoang sau đám cháy.

The community was devastated to see their town in ruins.

Cộng đồng rất đau lòng khi thấy thị trấn của họ hoang tàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in ruins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Whatever the cause is, delays can be frustrating for passengers and can even their travel plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] Also, some of them who avoid taking the role of a leader due to their passiveness and laziness can their own chance of honing their leadership skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Well to be honest with you, I'm not a big fan of historical buildings, especially the of World War I & II as I find them creepy [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with In ruins

Không có idiom phù hợp