Bản dịch của từ In sadness trong tiếng Việt
In sadness

In sadness (Adverb)
Theo cách thể hiện sự không vui hoặc thất vọng.
In a way that shows unhappiness or disappointment.
Many people responded in sadness to the recent social media changes.
Nhiều người đã phản hồi với nỗi buồn về những thay đổi trên mạng xã hội.
She did not express her feelings in sadness during the meeting.
Cô ấy không bày tỏ cảm xúc của mình với nỗi buồn trong cuộc họp.
Why do you speak in sadness about the community's future?
Tại sao bạn lại nói với nỗi buồn về tương lai của cộng đồng?
"Cảm giác buồn bã” là một trạng thái cảm xúc thường gặp, liên quan đến sự khó chịu, mất mát hoặc tuyệt vọng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong viết và giao tiếp hàng ngày để diễn tả tâm trạng khi đối diện với những tình huống không vui. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách thức sử dụng hay hình thức viết của cụm từ này; tuy nhiên, trong văn hóa, các biểu đạt về nỗi buồn có thể có những sắc thái khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh địa lý và xã hội.
Từ "sadness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sædnes", khởi nguồn từ tính từ "sad", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sad" nghĩa là "nặng nề" hoặc "đau đớn". Tiếng Latinh không có từ tương ứng trực tiếp nhưng phản ánh tâm trạng buồn bã qua các khái niệm như "tristitia". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này cho thấy nó biểu thị trạng thái tâm lý tiêu cực, ngày càng được mở rộng để bao hàm các diễn biến cảm xúc phức tạp hơn, thể hiện sự thiếu thốn niềm vui.
Cụm từ "in sadness" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn học, thơ ca và các tác phẩm nghệ thuật để biểu đạt cảm xúc u buồn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về cảm xúc cá nhân hoặc trong các bài trò chuyện tâm lý, phản ánh trạng thái tinh thần của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp