Bản dịch của từ In self-defense trong tiếng Việt
In self-defense

In self-defense (Phrase)
She explained her actions in self-defense during the interview.
Cô ấy giải thích hành động của mình trong tình huống tự vệ trong cuộc phỏng vấn.
He never resorts to arguing in self-defense when facing criticism.
Anh ấy không bao giờ sử dụng việc tranh luận trong tình huống tự vệ khi đối mặt với chỉ trích.
Do you think it is justified to act in self-defense in debates?
Bạn có nghĩ rằng việc hành động trong tình huống tự vệ trong các cuộc tranh luận là đúng không?
Cụm từ "in self-defense" được sử dụng để chỉ hành động nhằm bảo vệ bản thân khỏi mối đe dọa hoặc tấn công. Khái niệm này thường liên quan đến các tình huống pháp lý, trong đó việc sử dụng lực được coi là chính đáng để ngăn chặn nguy cơ. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng một số ngữ cảnh pháp lý và tiêu chuẩn đánh giá có thể khác nhau, thể hiện qua cách diễn giải trong từng hệ thống pháp luật.
Cụm từ "in self-defense" bắt nguồn từ tiếng Latin "defensio", có nghĩa là "bảo vệ". "Defensio" được hình thành từ động từ "defendere", mang nghĩa là "che chở" hoặc "phòng vệ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong pháp lý để chỉ hành động biện minh cho việc sử dụng sức mạnh trong tình huống nguy hiểm. Hiện nay, "in self-defense" chỉ trạng thái hành động nhằm bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa, thể hiện quyền chính đáng của mọi cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "in self-defense" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bạo lực hoặc an ninh cá nhân, thể hiện lập luận hợp lý cho hành động tự bảo vệ khi gặp nguy hiểm. Thông qua sự xuất hiện của nó, khả năng giải thích và phân tích các khái niệm liên quan đến giới hạn của tự vệ và pháp luật được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp