Bản dịch của từ In short supply trong tiếng Việt
In short supply

In short supply (Noun)
Food and water are in short supply after the natural disaster.
Thức ăn và nước đang thiếu hụt sau thảm họa thiên nhiên.
Many resources are not in short supply in developed countries.
Nhiều nguồn lực không thiếu hụt ở các nước phát triển.
Are essential services in short supply during the pandemic?
Các dịch vụ thiết yếu có thiếu hụt trong đại dịch không?
During the pandemic, essential goods were in short supply everywhere.
Trong đại dịch, hàng hóa thiết yếu thiếu hụt ở khắp mọi nơi.
Food supplies are not in short supply in our community.
Nguồn thực phẩm không thiếu hụt trong cộng đồng của chúng tôi.
Are medical supplies still in short supply in hospitals today?
Liệu nguồn cung y tế vẫn thiếu hụt trong các bệnh viện hôm nay không?
Basic healthcare services are in short supply in rural areas like Arkansas.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản đang thiếu ở các vùng nông thôn như Arkansas.
Affordable housing is not in short supply in major cities like New York.
Nhà ở giá cả phải chăng không thiếu ở các thành phố lớn như New York.
Are food resources in short supply due to the recent floods in Texas?
Tài nguyên thực phẩm có đang thiếu do lũ lụt gần đây ở Texas không?
Cụm từ "in short supply" được sử dụng để chỉ tình trạng khan hiếm, thiếu hụt một thứ gì đó so với nhu cầu. Tình trạng này có thể áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trọng âm có thể được thể hiện khác nhau trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều vào âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp