Bản dịch của từ In short supply trong tiếng Việt
In short supply
Noun [U/C]
In short supply (Noun)
ɨn ʃˈɔɹt səplˈaɪ
ɨn ʃˈɔɹt səplˈaɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "in short supply" được sử dụng để chỉ tình trạng khan hiếm, thiếu hụt một thứ gì đó so với nhu cầu. Tình trạng này có thể áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trọng âm có thể được thể hiện khác nhau trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều vào âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with In short supply
Không có idiom phù hợp