Bản dịch của từ In short supply trong tiếng Việt

In short supply

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In short supply (Noun)

ɨn ʃˈɔɹt səplˈaɪ
ɨn ʃˈɔɹt səplˈaɪ
01

Một trạng thái trong đó có sự khan hiếm của một vật phẩm hoặc tài nguyên cần thiết hoặc mong muốn.

A state in which there is a scarcity of a needed or desired item or resource.

Ví dụ

Food and water are in short supply after the natural disaster.

Thức ăn và nước đang thiếu hụt sau thảm họa thiên nhiên.

Many resources are not in short supply in developed countries.

Nhiều nguồn lực không thiếu hụt ở các nước phát triển.

Are essential services in short supply during the pandemic?

Các dịch vụ thiết yếu có thiếu hụt trong đại dịch không?

02

Một tình trạng mà cầu vượt quá số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn.

A condition where demand exceeds the available amount of a product or service.

Ví dụ

During the pandemic, essential goods were in short supply everywhere.

Trong đại dịch, hàng hóa thiết yếu thiếu hụt ở khắp mọi nơi.

Food supplies are not in short supply in our community.

Nguồn thực phẩm không thiếu hụt trong cộng đồng của chúng tôi.

Are medical supplies still in short supply in hospitals today?

Liệu nguồn cung y tế vẫn thiếu hụt trong các bệnh viện hôm nay không?

03

Một tình huống trong đó không có đủ thứ gì đó để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của mọi người.

A situation in which there is not enough of something to meet the needs or desires of people.

Ví dụ

Basic healthcare services are in short supply in rural areas like Arkansas.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản đang thiếu ở các vùng nông thôn như Arkansas.

Affordable housing is not in short supply in major cities like New York.

Nhà ở giá cả phải chăng không thiếu ở các thành phố lớn như New York.

Are food resources in short supply due to the recent floods in Texas?

Tài nguyên thực phẩm có đang thiếu do lũ lụt gần đây ở Texas không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in short supply/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In short supply

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.