Bản dịch của từ In small doses trong tiếng Việt
In small doses

In small doses (Phrase)
Với số lượng nhỏ hoặc tăng dần.
In small quantities or increments.
It's important to introduce new technologies in small doses to avoid overwhelming users.
Quan trọng khi giới thiệu công nghệ mới một cách từ từ để tránh làm quá tải người dùng.
Parents should allow children to use social media in small doses to prevent addiction.
Cha mẹ nên cho phép trẻ em sử dụng mạng xã hội một cách từ từ để ngăn chặn nghiện.
The company decided to implement changes in small doses to monitor their impact.
Công ty quyết định thực hiện các thay đổi một cách từ từ để theo dõi tác động của chúng.
Cụm từ "in small doses" thường được sử dụng để diễn tả việc tiếp nhận một cái gì đó, như là thông tin hoặc thuốc, với liều lượng hạn chế và có kiểm soát. Trong ngữ cảnh này, ý nghĩa của cụm từ ngụ ý rằng việc tiêu thụ quá nhiều có thể gây hại hoặc phản tác dụng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, sử dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong một số ngữ cảnh chuyên ngành.
Cụm từ "in small doses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dosis", có nghĩa là "liều lượng". Từ này được sử dụng lần đầu trong bối cảnh y học, liên quan đến việc sử dụng thuốc với liều thấp để giảm thiểu tác dụng phụ. Mặc dù ban đầu chỉ đề cập đến y tế, hiện tại, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc tiêu thụ một cách thận trọng hoặc điều độ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tiết chế trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "in small doses" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng với tần suất khác nhau. Trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc tâm lý, cụm từ này thể hiện ý nghĩa rằng một lượng nhỏ của một chất hoặc trải nghiệm nào đó có thể có lợi. Nó thường xuất hiện trong các văn bản y học, bài viết nghiên cứu, hoặc khi diễn thuyết về phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp