Bản dịch của từ In small doses trong tiếng Việt

In small doses

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In small doses (Phrase)

ɨn smˈɔl dˈoʊsəz
ɨn smˈɔl dˈoʊsəz
01

Với số lượng nhỏ hoặc tăng dần.

In small quantities or increments.

Ví dụ

It's important to introduce new technologies in small doses to avoid overwhelming users.

Quan trọng khi giới thiệu công nghệ mới một cách từ từ để tránh làm quá tải người dùng.

Parents should allow children to use social media in small doses to prevent addiction.

Cha mẹ nên cho phép trẻ em sử dụng mạng xã hội một cách từ từ để ngăn chặn nghiện.

The company decided to implement changes in small doses to monitor their impact.

Công ty quyết định thực hiện các thay đổi một cách từ từ để theo dõi tác động của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in small doses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In small doses

Không có idiom phù hợp