Bản dịch của từ In sum trong tiếng Việt
In sum

In sum (Noun)
Một phần cụ thể hoặc chi tiết của một cái gì đó.
A particular part or detail of something.
She highlighted the key points in sum during the presentation.
Cô ấy đã nêu bật những điểm chính trong tổng quan trong buổi thuyết trình.
The report provided a good in sum of the current situation.
Báo cáo cung cấp một cái nhìn tốt về tình hình hiện tại.
The article gave an insightful in sum of the issue.
Bài báo đưa ra một cái nhìn sâu sắc về vấn đề.
In sum (Verb)
Để thêm vào một tổng số cụ thể.
To add up to a particular total.
The donations in sum reached $100,000 for the charity event.
Số tiền quyên góp tổng cộng đạt 100.000 đô la cho sự kiện từ thiện.
The participants' efforts in sum resulted in a successful fundraiser.
Nỗ lực của các người tham gia tổng cộng đã dẫn đến một sự gây quỹ thành công.
The volunteer hours in sum equaled 500 for the community project.
Số giờ tình nguyện tổng cộng bằng 500 cho dự án cộng đồng.
Cụm từ "in sum" được sử dụng trong tiếng Anh để tóm tắt hoặc kết luận các ý chính đã được trình bày trước đó. Cụm từ này có thể được dùng trong văn viết và nói, thường đứng ở đầu hoặc cuối một đoạn văn nhằm nhấn mạnh nội dung cốt lõi. Về mặt ngữ pháp, "in sum" được coi là một biểu thức trang trọng và phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo phong cách viết.
Cụm từ "in sum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in summa", nghĩa là "tổng cộng". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và logic để chỉ sự tổng hợp hoặc tóm tắt một tập hợp các khía cạnh hoặc lý luận. Trong lịch sử, sự phát triển của cụm từ này từ việc xác định tổng của các số liệu đến việc sử dụng nó trong các bài luận và diễn thuyết cho thấy chức năng của nó trong việc trình bày các ý tưởng một cách ngắn gọn, rõ ràng.
Cụm từ "in sum" thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nhằm tóm tắt hoặc kết luận một luận điểm đã nêu. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở mức trung bình, thường gặp trong các bối cảnh học thuật, khi người viết hoặc người nói cần trình bày một cách ngắn gọn ý chính sau khi đã phân tích hoặc thảo luận chi tiết. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tài liệu chính thức như báo cáo và trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



