Bản dịch của từ In suspense trong tiếng Việt
In suspense

In suspense (Idiom)
Trong trạng thái không chắc chắn hoặc lo lắng dự đoán.
In a state of uncertainty or anxious anticipation.
The audience was in suspense during the dramatic performance by John.
Khán giả hồi hộp trong buổi biểu diễn kịch tính của John.
The news about the election results is not in suspense anymore.
Tin tức về kết quả bầu cử không còn hồi hộp nữa.
Why were the viewers in suspense while watching the documentary?
Tại sao người xem lại hồi hộp khi xem tài liệu?
Cụm từ "in suspense" được sử dụng để mô tả trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp khi người ta đang chờ đợi một sự kiện hay kết quả nào đó. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là điện ảnh và văn học, "in suspense" làm tăng cảm giác hồi hộp cho người xem hoặc độc giả. Cụm từ này được dùng chung ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự diễn đạt có thể tập trung vào cảm xúc riêng biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "suspense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suspensus", là phân từ quá khứ của động từ "suspendere", nghĩa là "treo lên" hoặc "các yếu tố gián đoạn". Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong tiếng Pháp và tiếng Anh đã tạo ra ý nghĩa hiện tại về trạng thái hồi hộp, sự chờ đợi không chắc chắn. Khái niệm này thường liên quan đến cảm xúc và tâm lý trong văn học và điện ảnh, nơi người xem cảm nhận được sự hồi hộp và mong đợi trong các tình huống kịch tính.
Cụm từ "in suspense" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, khi mô tả trạng thái hồi hộp hoặc sự chờ đợi. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, như văn học và điện ảnh, để diễn tả cảm giác hồi hộp, bất an của nhân vật hoặc người xem trong các tình huống căng thẳng. Các loại hình nghệ thuật này thường nhấn mạnh sự chờ đợi và không chắc chắn trong diễn tiến sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
