Bản dịch của từ In suspense trong tiếng Việt

In suspense

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In suspense (Idiom)

ɪnˈsə.spəns
ɪnˈsə.spəns
01

Trong trạng thái không chắc chắn hoặc lo lắng dự đoán.

In a state of uncertainty or anxious anticipation.

Ví dụ

The audience was in suspense during the dramatic performance by John.

Khán giả hồi hộp trong buổi biểu diễn kịch tính của John.

The news about the election results is not in suspense anymore.

Tin tức về kết quả bầu cử không còn hồi hộp nữa.

Why were the viewers in suspense while watching the documentary?

Tại sao người xem lại hồi hộp khi xem tài liệu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in suspense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with In suspense

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.