Bản dịch của từ In the act of trong tiếng Việt
In the act of

In the act of (Phrase)
Trong khi làm điều gì đó.
While doing something.
She made a mistake in the act of answering the IELTS question.
Cô ấy đã mắc lỗi trong quá trình trả lời câu hỏi IELTS.
He didn't realize his error in the act of explaining his opinion.
Anh ấy không nhận ra lỗi của mình trong quá trình giải thích ý kiến của mình.
Were you nervous in the act of presenting your speaking topic?
Bạn có căng thẳng trong quá trình trình bày chủ đề nói không?
She made a mistake in the act of speaking.
Cô ấy đã mắc lỗi trong khi nói.
He didn't realize his error in the act of writing.
Anh ấy không nhận ra lỗi của mình khi viết.
"Cụm từ 'in the act of' thường được sử dụng để chỉ việc một người hoặc một nhóm đang thực hiện một hành động nào đó tại một thời điểm cụ thể. Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự khẩn trương hoặc ngữ cảnh của một tình huống, chẳng hạn như trong từ 'caught in the act of stealing' (bị bắt quả tang trong lúc trộm cắp). Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng sắc thái sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể".
Cụm từ "in the act of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "actus", có nghĩa là "hành động". Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 để chỉ hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng, "in the act of" hiện nay thường được dùng để diễn tả một hành động đang được thực hiện hay một hành vi đang xảy ra, nhấn mạnh tính chất tức thời và cụ thể của hành động đó.
Cụm từ "in the act of" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi cần mô tả hành động đang diễn ra hoặc một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh giáo dục và pháp luật, cụm từ này thường chỉ một hành động đang được thực hiện vào thời điểm hiện tại, như trong "in the act of committing a crime". Sự xuất hiện của cụm từ này cũng phổ biến trong văn viết chính thức và tài liệu nghiên cứu, nơi việc mô tả hành động một cách rõ ràng và có tính chính xác cao là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



