Bản dịch của từ In the back of beyond trong tiếng Việt
In the back of beyond
In the back of beyond (Adverb)
Many people live in the back of beyond in rural areas.
Nhiều người sống ở vùng xa xôi hẻo lánh ở nông thôn.
I don't want to move to the back of beyond.
Tôi không muốn chuyển đến vùng xa xôi hẻo lánh.
Is there a community in the back of beyond?
Có một cộng đồng nào ở vùng xa xôi hẻo lánh không?
Xa rời nền văn minh.
Far away from civilization.
Many rural communities are in the back of beyond, lacking basic services.
Nhiều cộng đồng nông thôn nằm xa xôi, thiếu dịch vụ cơ bản.
These villages are not in the back of beyond, but well-connected.
Những ngôi làng này không nằm xa xôi, mà kết nối tốt.
Are there schools in the back of beyond in your area?
Có trường học nào ở vùng xa xôi trong khu vực của bạn không?
The village is in the back of beyond, making it hard to visit.
Ngôi làng nằm ở nơi xa xôi, khiến việc thăm viếng khó khăn.
Many social services are not in the back of beyond; they are accessible.
Nhiều dịch vụ xã hội không nằm ở nơi xa xôi; chúng có thể tiếp cận.
Is the community center in the back of beyond for residents?
Trung tâm cộng đồng có nằm ở nơi xa xôi cho cư dân không?
Cụm từ "in the back of beyond" được sử dụng để chỉ một địa điểm hẻo lánh, xa xôi và cách biệt với các khu vực dân cư hay thành phố lớn. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, biểu thị sự không thuận tiện hay khó tiếp cận. Trong cả British English và American English, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng đôi khi chỉ có trong ngữ cảnh văn học hoặc nói phần nào mang tính hình tượng hơn ở Anh.