Bản dịch của từ In the back of beyond trong tiếng Việt

In the back of beyond

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the back of beyond (Adverb)

ɨn ðə bˈæk ˈʌv bɨˈɑnd
ɨn ðə bˈæk ˈʌv bɨˈɑnd
01

Ở một nơi hẻo lánh hoặc cô lập.

In a remote or isolated place.

Ví dụ

Many people live in the back of beyond in rural areas.

Nhiều người sống ở vùng xa xôi hẻo lánh ở nông thôn.

I don't want to move to the back of beyond.

Tôi không muốn chuyển đến vùng xa xôi hẻo lánh.

Is there a community in the back of beyond?

Có một cộng đồng nào ở vùng xa xôi hẻo lánh không?

02

Xa rời nền văn minh.

Far away from civilization.

Ví dụ

Many rural communities are in the back of beyond, lacking basic services.

Nhiều cộng đồng nông thôn nằm xa xôi, thiếu dịch vụ cơ bản.

These villages are not in the back of beyond, but well-connected.

Những ngôi làng này không nằm xa xôi, mà kết nối tốt.

Are there schools in the back of beyond in your area?

Có trường học nào ở vùng xa xôi trong khu vực của bạn không?

03

Khó đến hoặc tiếp cận do vị trí của nó.

Difficult to get to or access due to its location.

Ví dụ

The village is in the back of beyond, making it hard to visit.

Ngôi làng nằm ở nơi xa xôi, khiến việc thăm viếng khó khăn.

Many social services are not in the back of beyond; they are accessible.

Nhiều dịch vụ xã hội không nằm ở nơi xa xôi; chúng có thể tiếp cận.

Is the community center in the back of beyond for residents?

Trung tâm cộng đồng có nằm ở nơi xa xôi cho cư dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In the back of beyond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the back of beyond

Không có idiom phù hợp