Bản dịch của từ In the black trong tiếng Việt
In the black

In the black (Phrase)
After getting a raise, she was finally in the black.
Sau khi được tăng lương, cô ấy cuối cùng cũng có tiền.
His business started to thrive, and he found himself in the black.
Doanh nghiệp của anh ấy bắt đầu phát triển, và anh ấy thấy mình có tiền.
The charity event was a success, leaving the organization in the black.
Sự kiện từ thiện đã thành công, khiến tổ chức có tiền.
After receiving his salary, Tom was finally in the black.
Sau khi nhận lương, Tom cuối cùng đã có tiền dư.
Mary managed her budget well and always stayed in the black.
Mary quản lý ngân sách tốt và luôn giữ được số tiền dư.
"Cụm từ 'in the black' chỉ tình trạng tài chính tốt, khi một công ty hoặc cá nhân có lợi nhuận hoặc tài sản vượt quá nợ phải trả. Ngược lại, 'in the red' diễn tả tình trạng thua lỗ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, 'in the black' có cách sử dụng và viết giống nhau, nhưng có thể xuất hiện những biểu hiện khác nhau trong các cách diễn đạt khác liên quan đến tài chính".
Cụm từ "in the black" có nguồn gốc từ thuật ngữ tài chính, xuất phát từ tiếng Latinh "niger", có nghĩa là "đen". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng tài chính tích cực khi một công ty có lãi, biểu hiện bằng việc số liệu được ghi vào sổ kế toán bằng mực đen. Sự chuyển đổi từ ý nghĩa "đen" sang "tích cực" phản ánh trạng thái kinh tế thịnh vượng, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại trong ngành tài chính.
Cụm từ "in the black" thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính để chỉ tình trạng tài chính lành mạnh, khi một cá nhân hoặc tổ chức có lợi nhuận hoặc thặng dư trong ngân sách. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bài viết về kinh tế hoặc các bài thuyết trình về quản lý tài chính. Tuy nhiên, tần suất của nó không cao như các từ vựng tài chính khác, do đó, người học nên chú ý để mở rộng vốn từ vựng của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



