Bản dịch của từ In the blink of an eye trong tiếng Việt

In the blink of an eye

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the blink of an eye (Phrase)

ɨn ðə blˈɪŋk ˈʌv ˈæn ˈaɪ
ɨn ðə blˈɪŋk ˈʌv ˈæn ˈaɪ
01

Rất nhanh chóng; trong một thời gian rất ngắn.

Very quickly; in a very short time.

Ví dụ

Social media trends change in the blink of an eye.

Các xu hướng mạng xã hội thay đổi trong chớp mắt.

Social issues do not resolve in the blink of an eye.

Các vấn đề xã hội không giải quyết trong chớp mắt.

Can you adapt to changes in the blink of an eye?

Bạn có thể thích nghi với những thay đổi trong chớp mắt không?

The event was over in the blink of an eye.

Sự kiện đã kết thúc trong nháy mắt.

The changes in society are not happening in the blink of an eye.

Những thay đổi trong xã hội không xảy ra trong nháy mắt.

02

Trong một khoảng thời gian cực kỳ ngắn; gần như ngay lập tức.

In an extremely brief period of time; almost instantaneously.

Ví dụ

The news spread in the blink of an eye last week.

Tin tức lan truyền chỉ trong chớp mắt tuần trước.

Social media does not change trends in the blink of an eye.

Mạng xã hội không thay đổi xu hướng chỉ trong chớp mắt.

Did the event become popular in the blink of an eye?

Sự kiện có trở nên phổ biến trong chớp mắt không?

The news spread in the blink of an eye last week.

Tin tức lan truyền trong chớp mắt vào tuần trước.

Social media does not change in the blink of an eye.

Mạng xã hội không thay đổi trong chớp mắt.

03

Dùng để mô tả điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ hoặc không cảnh báo.

Used to describe something that happens unexpectedly or without warning.

Ví dụ

The crowd dispersed in the blink of an eye after the announcement.

Đám đông tan rã trong chớp mắt sau thông báo.

The changes in social media trends did not happen in the blink of an eye.

Những thay đổi trong xu hướng mạng xã hội không xảy ra trong chớp mắt.

Did the new policy change public opinion in the blink of an eye?

Liệu chính sách mới có thay đổi ý kiến công chúng trong chớp mắt không?

The party ended in the blink of an eye last Saturday.

Bữa tiệc kết thúc trong chớp mắt vào thứ Bảy tuần trước.

The social media trend did not disappear in the blink of an eye.

Xu hướng mạng xã hội không biến mất trong chớp mắt.

04

Trong thời gian rất ngắn; gần như ngay lập tức.

In a very short time almost instantly

Ví dụ

The news spread in the blink of an eye yesterday.

Tin tức lan truyền chỉ trong chớp mắt hôm qua.

The event did not happen in the blink of an eye.

Sự kiện không xảy ra chỉ trong chớp mắt.

Can you finish your essay in the blink of an eye?

Bạn có thể hoàn thành bài luận trong chớp mắt không?

05

Dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra rất nhanh và bất ngờ.

Used to indicate that something happens very quickly and unexpectedly

Ví dụ

The news spread in the blink of an eye last week.

Tin tức lan truyền trong nháy mắt tuần trước.

The changes in social media trends are not in the blink of an eye.

Những thay đổi trong xu hướng mạng xã hội không phải trong nháy mắt.

Did the event become popular in the blink of an eye?

Sự kiện có trở nên phổ biến trong nháy mắt không?

06

Một cách diễn đạt ẩn dụ chỉ hành động nhanh chóng hoặc ngay lập tức.

A metaphorical expression indicating rapid or immediate action

Ví dụ

In the blink of an eye, social media changed communication forever.

Chỉ trong chớp mắt, mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.

Social trends do not disappear in the blink of an eye.

Các xu hướng xã hội không biến mất trong chớp mắt.

Can you adapt to social changes in the blink of an eye?

Bạn có thể thích nghi với những thay đổi xã hội trong chớp mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the blink of an eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the blink of an eye

Không có idiom phù hợp