Bản dịch của từ In the blink of an eye trong tiếng Việt
In the blink of an eye

In the blink of an eye (Phrase)
Social media trends change in the blink of an eye.
Các xu hướng mạng xã hội thay đổi trong chớp mắt.
Social issues do not resolve in the blink of an eye.
Các vấn đề xã hội không giải quyết trong chớp mắt.
Can you adapt to changes in the blink of an eye?
Bạn có thể thích nghi với những thay đổi trong chớp mắt không?
The event was over in the blink of an eye.
Sự kiện đã kết thúc trong nháy mắt.
The changes in society are not happening in the blink of an eye.
Những thay đổi trong xã hội không xảy ra trong nháy mắt.
The news spread in the blink of an eye last week.
Tin tức lan truyền chỉ trong chớp mắt tuần trước.
Social media does not change trends in the blink of an eye.
Mạng xã hội không thay đổi xu hướng chỉ trong chớp mắt.
Did the event become popular in the blink of an eye?
Sự kiện có trở nên phổ biến trong chớp mắt không?
The news spread in the blink of an eye last week.
Tin tức lan truyền trong chớp mắt vào tuần trước.
Social media does not change in the blink of an eye.
Mạng xã hội không thay đổi trong chớp mắt.
Dùng để mô tả điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ hoặc không cảnh báo.
Used to describe something that happens unexpectedly or without warning.
The crowd dispersed in the blink of an eye after the announcement.
Đám đông tan rã trong chớp mắt sau thông báo.
The changes in social media trends did not happen in the blink of an eye.
Những thay đổi trong xu hướng mạng xã hội không xảy ra trong chớp mắt.
Did the new policy change public opinion in the blink of an eye?
Liệu chính sách mới có thay đổi ý kiến công chúng trong chớp mắt không?
The party ended in the blink of an eye last Saturday.
Bữa tiệc kết thúc trong chớp mắt vào thứ Bảy tuần trước.
The social media trend did not disappear in the blink of an eye.
Xu hướng mạng xã hội không biến mất trong chớp mắt.
The news spread in the blink of an eye yesterday.
Tin tức lan truyền chỉ trong chớp mắt hôm qua.
The event did not happen in the blink of an eye.
Sự kiện không xảy ra chỉ trong chớp mắt.
Can you finish your essay in the blink of an eye?
Bạn có thể hoàn thành bài luận trong chớp mắt không?
Dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra rất nhanh và bất ngờ.
Used to indicate that something happens very quickly and unexpectedly
The news spread in the blink of an eye last week.
Tin tức lan truyền trong nháy mắt tuần trước.
The changes in social media trends are not in the blink of an eye.
Những thay đổi trong xu hướng mạng xã hội không phải trong nháy mắt.
Did the event become popular in the blink of an eye?
Sự kiện có trở nên phổ biến trong nháy mắt không?
Một cách diễn đạt ẩn dụ chỉ hành động nhanh chóng hoặc ngay lập tức.
A metaphorical expression indicating rapid or immediate action
In the blink of an eye, social media changed communication forever.
Chỉ trong chớp mắt, mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp mãi mãi.
Social trends do not disappear in the blink of an eye.
Các xu hướng xã hội không biến mất trong chớp mắt.
Can you adapt to social changes in the blink of an eye?
Bạn có thể thích nghi với những thay đổi xã hội trong chớp mắt không?
Cụm từ "in the blink of an eye" có nghĩa là một khoảng thời gian rất ngắn, thường được sử dụng để chỉ sự nhanh chóng hoặc sự xảy ra ngay tức thì. Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự thay đổi nhanh chóng trong cuộc sống hoặc sự kiện bất ngờ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, giọng điệu có thể khác nhau do cách phát âm vùng miền.