Bản dịch của từ In the blood trong tiếng Việt
In the blood

In the blood (Phrase)
Her passion for helping others is in the blood.
Sự đam mê của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác.
Not everyone has a strong sense of community in the blood.
Không phải ai cũng có một ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
Is a desire to serve others in the blood of your family?
Liệu mong muốn phục vụ người khác có trong máu gia đình bạn không?
Cụm từ "in the blood" thường được sử dụng để chỉ một đặc điểm hoặc phẩm chất di truyền, tức là một điều gì đó vốn có trong bản chất của một cá nhân hoặc gia đình. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu và nhấn âm khác trong từng khu vực.
Cụm từ "in the blood" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "sanguis" nghĩa là "máu". Trong lịch sử, máu được coi là biểu tượng của bản chất và bản sắc của một cá nhân. Ý nghĩa này đã phát triển để chỉ những đặc điểm hoặc xu hướng tự nhiên mà một người thừa hưởng từ tổ tiên. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng để diễn tả những đặc tính, năng lực hay đam mê mạnh mẽ, như thể chúng đã ăn sâu vào bản thân mỗi người.
Cụm từ "in the blood" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về di truyền hoặc bản chất tự nhiên của con người. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về đặc điểm cá nhân hoặc văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả sự hiện diện của các chất trong cơ thể, như hormone hay chất độc, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



