Bản dịch của từ In the case that trong tiếng Việt
In the case that

In the case that (Preposition)
Trong trường hợp của.
In the event of.
In the case that people protest, the government may change policies.
Trong trường hợp mọi người biểu tình, chính phủ có thể thay đổi chính sách.
In the case that no one attends, the event will be canceled.
Trong trường hợp không ai tham gia, sự kiện sẽ bị hủy.
Is there a plan in the case that social unrest occurs?
Có kế hoạch nào trong trường hợp xảy ra bất ổn xã hội không?
Nếu.
If.
In the case that people lack jobs, crime rates may increase.
Trong trường hợp mọi người thiếu việc làm, tỷ lệ tội phạm có thể tăng.
In the case that students don’t study, their scores will drop.
Trong trường hợp sinh viên không học, điểm số của họ sẽ giảm.
In the case that unemployment rises, what should the government do?
Trong trường hợp tỷ lệ thất nghiệp tăng, chính phủ nên làm gì?
"Cụm từ 'in the case that' được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc điều kiện cụ thể mà một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để diễn đạt điều kiện cần thiết cho một khẳng định hoặc quyết định. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực sử dụng".
Cụm từ "in the case that" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh, trong đó "case" xuất phát từ tiếng Latin "casus", nghĩa là "sự rơi xuống" hay "sự xảy ra". Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh diễn ra một tình huống hoặc điều kiện cụ thể. Theo thời gian, nó đã được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ pháp lý và văn viết, nhằm diễn đạt điều kiện hoặc khả năng mà tại đó một sự việc có thể xảy ra. Sự phát triển này mang lại ý nghĩa rõ ràng, chính xác cho những tình huống giả định trong lập luận và lý luận.
Cụm từ "in the case that" thường thấy trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm diễn đạt các tình huống hoặc điều kiện giả định. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài kiểm tra lên tới 15%. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và tài liệu pháp lý để diễn tả điều kiện hoặc tình huống cụ thể phải xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



