Bản dịch của từ In the company of trong tiếng Việt
In the company of

In the company of (Phrase)
She always feels comfortable in the company of her friends.
Cô ấy luôn cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh bạn bè của mình.
He was nervous in the company of the famous actor.
Anh ấy lo lắng khi ở bên cạnh diễn viên nổi tiếng.
Children should be supervised in the company of adults.
Trẻ em nên được giám sát khi ở bên cạnh người lớn.
"Cụm từ 'in the company of' được sử dụng để chỉ trạng thái ở bên cạnh hoặc có sự hiện diện của một ai đó hoặc một nhóm người. Cụm từ này thường mang ý nghĩa thân mật hoặc gắn liền với sự giao lưu xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Thường được sử dụng trong văn viết cũng như văn nói, nhất là trong các bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc văn hóa".
Cụm từ "in the company of" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "in comitatu" có nghĩa là "trong sự đồng hành". Từ "comitatus" trong Latin chỉ việc đồng hành, phái đoàn hoặc nhóm người. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một người trong bối cảnh có sự tham gia của những người khác. Ngày nay, "in the company of" thường được dùng để diễn tả việc ở cùng một ai đó, nhấn mạnh mối quan hệ xã hội hoặc tình huống tương tác.
Cụm từ "in the company of" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thể hiện sự hiện diện hoặc tham gia cùng người khác, thường được dùng để mô tả tình huống xã hội hoặc các hoạt động nhóm. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản văn học, nơi thể hiện mối quan hệ và cảm xúc giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



