Bản dịch của từ In the course of time trong tiếng Việt
In the course of time
In the course of time (Phrase)
Theo thời gian, theo thời gian.
As time passes over time.
In the course of time, people's attitudes towards technology evolve.
Theo thời gian, thái độ của mọi người đối với công nghệ phát triển.
In the course of time, societal norms change due to various factors.
Theo thời gian, các quy tắc xã hội thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau.
In the course of time, cultural traditions may adapt to modern influences.
Theo thời gian, truyền thống văn hóa có thể thích nghi với ảnh hưởng hiện đại.
Cụm từ "in the course of time" có nghĩa là "trong quá trình thời gian", thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc phát triển dần dần qua một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của lịch sử hay sự kiện, nhấn mạnh đến tính chất kéo dài và quá trình. Tại cả Anh và Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết.
Cụm từ "in the course of time" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in curriculo temporis", trong đó "curriculum" biểu thị cho dòng chảy thời gian và "tempus" nghĩa là thời gian. Cụm từ này diễn tả sự phát triển, biến đổi hay thay đổi diễn ra trong suốt một khoảng thời gian dài. Qua quá trình sử dụng, nó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự tiến triển của tình huống theo thời gian.
Cụm từ "in the course of time" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói. Cụm từ này mang ý nghĩa về sự chuyển biến hoặc phát triển theo thời gian, và do đó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về lịch sử, phát triển cá nhân hoặc thay đổi xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học và nghiên cứu, làm nổi bật sự tiến bộ hoặc biến đổi qua các giai đoạn thời gian khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp