Bản dịch của từ In the foreground trong tiếng Việt
In the foreground
In the foreground (Phrase)
Nổi bật hoặc nổi bật.
Prominently featured or highlighted.
The charity event had the children in the foreground.
Sự kiện từ thiện đặt trẻ em ở vị trí nổi bật.
The community project put local artists in the foreground.
Dự án cộng đồng đặt các nghệ sĩ địa phương ở vị trí nổi bật.
The campaign aims to keep sustainability in the foreground.
Chiến dịch nhằm giữ cho bền vững ở vị trí nổi bật.
Cụm từ "in the foreground" thường được hiểu là phần nổi bật hơn trong một bức tranh, hình ảnh, hoặc một bối cảnh nhất định, nơi mà các chi tiết quan trọng hoặc được chú ý nhiều hơn nằm ở phía trước. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ này. "In the foreground" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và phân tích hình ảnh.
Cụm từ "in the foreground" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "foreground" được hình thành từ hai phần: "fore-" có nghĩa là "trước" hoặc "phía trước", và "ground", từ "grundus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "mặt đất" hoặc "nền tảng". Trong nghệ thuật và nhiếp ảnh, "in the foreground" thường chỉ phần gần nhất với người xem, từ đó tạo ra cái nhìn sâu sắc hơn về không gian. Ý nghĩa này đã phát triển từ khái niệm vật lý về vị trí và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác, như tâm lý học và truyền thông.
Cụm từ "in the foreground" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi yêu cầu thí sinh phân tích và miêu tả hình ảnh, hoặc khi thảo luận về ưu tiên và sự chú ý trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, nhiếp ảnh, và thiết kế để chỉ những đối tượng hoặc chi tiết nổi bật nằm phía trước trong một khung hình, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc tạo nên sự tương phản hoặc thu hút sự chú ý của người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp