Bản dịch của từ In the habit of trong tiếng Việt
In the habit of

In the habit of (Phrase)
She is in the habit of volunteering at the local community center.
Cô ấy có thói quen tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He is in the habit of attending social events every weekend.
Anh ấy có thói quen tham dự các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
They are in the habit of helping their neighbors during difficult times.
Họ có thói quen giúp đỡ hàng xóm trong những thời điểm khó khăn.
Cụm từ "in the habit of" có nghĩa là có thói quen hoặc thường xuyên thực hiện một hành động nào đó. Nó được sử dụng để chỉ các hành động lặp đi lặp lại, có tính chất đều đặn trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và cách nhấn âm của từng biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "in the habit of" xuất phát từ tiếng Latinh, với từ gốc là "habitus", có nghĩa là "thói quen" hoặc "tình trạng". "Habit" đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "habite" trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Cụm từ này hiện tại thể hiện trạng thái thường xuyên hoặc thói quen trong hành vi. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của "thói quen" trong cuộc sống hàng ngày của con người.
Cụm từ "in the habit of" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi diễn đạt thói quen và thói quen hàng ngày của cá nhân là phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả thói quen hằng ngày trong giao tiếp xã hội, văn phong học thuật hoặc trong bài viết phân tích hành vi. Sự sử dụng này cho thấy tính nhất quán và ổn định trong hành vi và thái độ của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



