Bản dịch của từ In the long term trong tiếng Việt
In the long term
In the long term (Phrase)
Investing in education benefits society in the long term.
Đầu tư vào giáo dục có lợi cho xã hội trong thời gian dài.
Social programs do not always succeed in the long term.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng thành công trong thời gian dài.
What are the benefits of planning in the long term?
Lợi ích của việc lập kế hoạch trong thời gian dài là gì?
In the long term, education improves society's overall quality of life.
Trong dài hạn, giáo dục cải thiện chất lượng cuộc sống của xã hội.
In the long term, social media does not always benefit mental health.
Trong dài hạn, mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho sức khỏe tâm thần.
What are the long-term effects of poverty on children in society?
Những tác động lâu dài của nghèo đói đến trẻ em trong xã hội là gì?
Cụm từ "in the long term" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài trong tương lai, thường liên quan đến tác động hoặc hiệu quả bền vững của một hành động hay quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, quản lý và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "in the long term" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp, có thể một số người Anh sử dụng "over the long term" để diễn đạt ý tương tự.