Bản dịch của từ In the loop trong tiếng Việt
In the loop

In the loop (Noun)
Many people are in the loop about the upcoming social event.
Nhiều người biết về sự kiện xã hội sắp tới.
She is not in the loop regarding the charity fundraiser details.
Cô ấy không biết thông tin chi tiết về buổi gây quỹ từ thiện.
Are you in the loop about the community meeting this Friday?
Bạn có biết về cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu này không?
I am always in the loop with the latest IELTS writing tips.
Tôi luôn ở trong vòng lặp với những mẹo viết IELTS mới nhất.
She feels left out because she is not in the loop.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ lại vì cô ấy không ở trong vòng lặp.
Cụm từ "in the loop" có nghĩa là được thông báo, tham gia vào những thông tin và quyết định quan trọng trong một quy trình hoặc một dự án nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc để chỉ việc giữ người khác luôn được cập nhật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều dùng nó trong bối cảnh công việc và truyền thông.
Cụm từ "in the loop" có nguồn gốc từ từ "loop" trong tiếng Anh, được phát triển từ từ Latin "lūpa" có nghĩa là "vòng". Ban đầu, "loop" chỉ sự kết nối hoặc vòng lặp trong hình học. Theo thời gian, cụm từ này đã được chuyển sang ngữ cảnh giao tiếp và tổ chức, ám chỉ việc một cá nhân hoặc nhóm được cập nhật thông tin hoặc tham gia vào các quyết định. Ngày nay, "in the loop" thể hiện việc duy trì sự thông suốt và liên kết trong quy trình ra quyết định.
Cụm từ "in the loop" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Nó thường được áp dụng trong bối cảnh giao tiếp chuyên nghiệp, ám chỉ việc giữ cho ai đó được thông tin đầy đủ về một vấn đề hoặc dự án nhất định. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong doanh nghiệp hoặc các cuộc thảo luận nhóm, nhấn mạnh tính chất hợp tác và thông tin liên tục giữa các thành viên.