Bản dịch của từ In the majority trong tiếng Việt
In the majority

In the majority (Phrase)
Hầu hết một nhóm.
Most of a group.
In the majority, people prefer public transportation over private cars.
Trong đa số, mọi người thích giao thông công cộng hơn ô tô riêng.
Not in the majority, some citizens oppose the new traffic laws.
Không trong đa số, một số công dân phản đối các luật giao thông mới.
Are people in the majority satisfied with the current social services?
Người dân trong đa số có hài lòng với các dịch vụ xã hội hiện tại không?
Cụm từ "in the majority" được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc một tình huống nơi mà một phần lớn các thành viên hoặc yếu tố đang được đề cập đều đồng thuận hoặc có cùng một quan điểm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có sự tương đồng về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ này trong các tình huống chính trị và xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường dùng trong các cuộc thảo luận về khảo sát hoặc nghiên cứu thống kê.
Cụm từ "in the majority" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latinh "majoritas", mang nghĩa là "sự vượt trội" hoặc "phần lớn". Từ "major" trong tiếng Latinh có nghĩa là "lớn hơn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ một nhóm có số lượng lớn hơn trong một tập hợp, thể hiện khái niệm thống trị hoặc ảnh hưởng. Ngày nay, "in the majority" thường được dùng để chỉ tình trạng, quyết định hoặc ý kiến của những người có số lượng lớn hơn.
Cụm từ "in the majority" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về số lượng hay tỷ lệ, đặc biệt trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng cao cho thấy nó thường được dùng để mô tả ý kiến hoặc hành vi của một nhóm lớn trong các vấn đề xã hội, chính trị hay kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này cũng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội, khảo sát và báo cáo, nơi cần phân tích sự đồng thuận của một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



