Bản dịch của từ In the medium term trong tiếng Việt
In the medium term

In the medium term (Adjective)
In the medium term, social policies will improve community health services significantly.
Trong trung hạn, chính sách xã hội sẽ cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng đáng kể.
Social changes in the medium term do not happen overnight or easily.
Những thay đổi xã hội trong trung hạn không xảy ra qua đêm hoặc dễ dàng.
What are the expected social impacts in the medium term for education?
Những tác động xã hội dự kiến trong trung hạn đối với giáo dục là gì?
In the medium term, unemployment rates will decrease in the city.
Trong trung hạn, tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm ở thành phố.
In the medium term, many people will not find new jobs.
Trong trung hạn, nhiều người sẽ không tìm được việc làm mới.
Will social services improve in the medium term for families?
Dịch vụ xã hội có cải thiện trong trung hạn cho các gia đình không?
In the medium term, we aim to reduce poverty by 25%.
Trong trung hạn, chúng tôi đặt mục tiêu giảm nghèo 25%.
We do not expect significant changes in the medium term.
Chúng tôi không mong đợi thay đổi đáng kể trong trung hạn.
What are our goals in the medium term for education?
Mục tiêu của chúng ta trong trung hạn về giáo dục là gì?
Cụm từ "in the medium term" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian giữa ngắn hạn và dài hạn, thường từ vài tháng đến vài năm, trong bối cảnh đánh giá hoặc lập kế hoạch. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và chính sách công. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, cả hai đều có cách phát âm và viết như nhau, mang ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
