Bản dịch của từ In the middle trong tiếng Việt
In the middle

In the middle (Noun)
She sat in the middle of the room during the meeting.
Cô ấy ngồi ở giữa phòng trong cuộc họp.
He prefers not to be in the middle of any conflicts.
Anh ấy thích không ở giữa bất kỳ mâu thuẫn nào.
Are you comfortable being in the middle of the dance circle?
Bạn có thoải mái khi ở giữa vòng nhảy không?
She sat in the middle of the room during the meeting.
Cô ấy ngồi ở giữa phòng trong cuộc họp.
He prefers to avoid sitting in the middle of large crowds.
Anh ấy thích tránh ngồi ở giữa đám đông lớn.
In the middle (Adjective)
She sat in the middle of the room during the meeting.
Cô ấy ngồi ở giữa phòng trong cuộc họp.
He felt uncomfortable being in the middle of the argument.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi ở giữa cuộc tranh luận.
Are you sitting in the middle or on the side?
Bạn đang ngồi ở giữa hay ở bên cạnh?
The table should be placed in the middle of the room.
Bàn nên được đặt ở giữa phòng.
She prefers sitting in the middle row during meetings.
Cô ấy thích ngồi ở hàng giữa trong các cuộc họp.
In the middle (Verb)
She always likes to put her phone in the middle of the table.
Cô ấy luôn thích đặt điện thoại vào giữa bàn.
He never puts his notebook in the middle of his backpack.
Anh ấy không bao giờ đặt sổ tay vào giữa cặp sách của mình.
Do you usually place your keys in the middle of the room?
Bạn thường đặt chìa khóa ở giữa phòng không?
She always in the middle of the group during discussions.
Cô ấy luôn ở giữa nhóm trong các cuộc thảo luận.
He never likes to be in the middle of conflicts.
Anh ấy không bao giờ thích ở giữa các mâu thuẫn.
Cụm từ "in the middle" được sử dụng để chỉ vị trí ở giữa hai hay nhiều đối tượng, không nghiêng về phía nào. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh, như chỉ sự trung gian trong một tình huống hay một trạng thái. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với cùng một cách phát âm và cách viết. Tuy nhiên, đôi khi "in the middle" có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc diễn đạt khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "intermediate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intermedius", trong đó "inter" có nghĩa là "giữa" và "medius" có nghĩa là "ở giữa". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, thường được dùng để chỉ vị trí, trạng thái hoặc mức độ nằm giữa hai điểm hoặc hai trạng thái khác nhau. Sự kết hợp của hai thành phần gốc đã phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị một kiểu sự vật hay tình huống trung gian trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "in the middle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần speaking và writing, nơi diễn tả vị trí hoặc cảm giác trong không gian và thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong tình huống chỉ sự trung lập, cân bằng giữa hai bên hoặc trạng thái không quyết định. Điều này có thể thấy trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết phân tích ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



