Bản dịch của từ In the midst of trong tiếng Việt

In the midst of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the midst of (Phrase)

01

Được bao quanh bởi; ở giữa một cái gì đó.

Surrounded by in the middle of something.

Ví dụ

She found herself in the midst of a heated debate.

Cô ấy thấy mình đang ở giữa một cuộc tranh luận gay gắt.

He was not in the midst of any social gatherings last night.

Anh ấy không ở giữa bất kỳ cuộc tụ tập xã hội nào đêm qua.

Were you in the midst of preparing your IELTS writing task?

Bạn có đang ở giữa việc chuẩn bị cho bài viết IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the midst of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the midst of

Không có idiom phù hợp