Bản dịch của từ In the midst of trong tiếng Việt
In the midst of

In the midst of (Phrase)
She found herself in the midst of a heated debate.
Cô ấy thấy mình đang ở giữa một cuộc tranh luận gay gắt.
He was not in the midst of any social gatherings last night.
Anh ấy không ở giữa bất kỳ cuộc tụ tập xã hội nào đêm qua.
Were you in the midst of preparing your IELTS writing task?
Bạn có đang ở giữa việc chuẩn bị cho bài viết IELTS của mình không?
Cụm từ "in the midst of" được sử dụng để chỉ trạng thái xảy ra giữa một tình huống hoặc quá trình nào đó. Nó thường mang ý nghĩa "ở giữa" và được dùng để mô tả những tình huống đang diễn ra trong thời điểm cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn hình thức nói. Tuy nhiên, trong văn cảnh và ngữ điệu sử dụng có thể có sự đa dạng tùy thuộc vào vùng miền và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "in the midst of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó “midst” xuất phát từ từ Latin "medium", nghĩa là "giữa" hay "trung hòa". Trải qua thời gian, "midst" đã được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc tình huống ở giữa các yếu tố hoặc sự kiện khác. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự hiện diện hoặc tham gia trong bối cảnh cụ thể, thể hiện rõ ràng vai trò trung tâm hay sự ảnh hưởng của một sự vật trong một không gian thời gian nhất định.
Cụm từ "in the midst of" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi nó được sử dụng để mô tả tình huống hay trạng thái đang diễn ra trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong văn phạm tiếng Anh ở các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các tài liệu văn học, nhằm nhấn mạnh sự hiện diện hoặc diễn biến giữa các sự kiện, tạo ra sự chú ý cho bối cảnh và cảm xúc liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp