Bản dịch của từ In the mood trong tiếng Việt
In the mood

In the mood (Idiom)
I am in the mood for a fun social gathering this weekend.
Tôi đang trong tâm trạng muốn tham gia buổi gặp gỡ xã hội vui vẻ cuối tuần này.
She is not in the mood to talk about social issues today.
Cô ấy không có tâm trạng để nói về các vấn đề xã hội hôm nay.
Are you in the mood for a movie night with friends?
Bạn có trong tâm trạng muốn xem phim với bạn bè không?
Cảm thấy bị ảnh hưởng bởi một tâm trạng cụ thể.
Feeling influenced by a particular mood.
She is in the mood for a fun social gathering tonight.
Cô ấy đang có tâm trạng cho một buổi gặp gỡ vui vẻ tối nay.
He is not in the mood to discuss politics at the party.
Anh ấy không có tâm trạng để thảo luận về chính trị tại bữa tiệc.
Are you in the mood for karaoke at the social event?
Bạn có đang có tâm trạng cho karaoke tại sự kiện xã hội không?
I am in the mood to attend the concert tonight.
Tôi đang có tâm trạng để tham dự buổi hòa nhạc tối nay.
She is not in the mood for a party this weekend.
Cô ấy không có tâm trạng cho bữa tiệc cuối tuần này.
Are you in the mood to discuss social issues today?
Bạn có tâm trạng để thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Cụm từ "in the mood" được sử dụng để diễn tả tâm trạng hoặc trạng thái cảm xúc thích hợp cho một hành động hoặc hoạt động cụ thể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ sự sẵn sàng hoặc có hứng thú với điều gì đó, chẳng hạn như "I'm not in the mood for a party". Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng trong cùng một ngữ cảnh và có nghĩa tương tự nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau chút ít do đặc điểm ngữ âm riêng biệt.
Cụm từ "in the mood" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "mood" xuất phát từ tiếng Latin "modus", nghĩa là "cách thức" hoặc " phương pháp". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến nghĩa qua nhiều ngôn ngữ trước khi trở thành một khái niệm phổ biến trong tiếng Anh. Hiện nay, "in the mood" chỉ trạng thái cảm xúc hoặc tâm trạng mà một người đang cảm nhận, thể hiện sự kết nối giữa ngữ nghĩa nguyên thủy của từ và cách sử dụng hiện đại.
Cụm từ "in the mood" thường xuất hiện trong các bài luận và phần phỏng vấn của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc và tình trạng tâm lý. Tần suất sử dụng cụm từ này thấp hơn trong các văn bản học thuật so với hội thoại thông thường. "In the mood" thường được dùng để chỉ trạng thái sẵn sàng cho một hoạt động cụ thể, như khi nói về âm nhạc, nghệ thuật hay các tương tác xã hội trong các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


