Bản dịch của từ In the red trong tiếng Việt
In the red

In the red (Phrase)
After the shopping spree, she found herself in the red.
Sau chuỗi mua sắm, cô ấy phát hiện mình nợ ngân hàng.
His lavish lifestyle put him in the red every month.
Lối sống xa hoa của anh ấy khiến anh ấy nợ ngân hàng mỗi tháng.
Being in the red can lead to financial difficulties.
Việc nợ ngân hàng có thể dẫn đến khó khăn tài chính.
"Cụm từ 'in the red' là một thành ngữ tiếng Anh, chỉ tình trạng tài chính tiêu cực khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp có khoản nợ lớn hơn thu nhập hoặc nguồn tài chính của họ. Cụm từ này xuất phát từ việc sử dụng mực đỏ để ghi nợ trong các báo cáo tài chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này giống nhau, nhưng có thể khác biệt ở ngữ điệu và một số từ vựng phụ trợ trong ngữ cảnh tài chính".
Cụm từ "in the red" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ruber", có nghĩa là "đỏ". Trong thế kỷ 19, biểu đồ tài chính thường sử dụng mực đỏ để chỉ những mất mát hoặc tình trạng thua lỗ, ngược lại với màu xanh, biểu thị lợi nhuận. Do đó, việc "in the red" trở thành một thuật ngữ chỉ trạng thái tài chính tiêu cực, phản ánh sự suy giảm hoặc nợ nần trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "in the red" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thể hiện tình trạng tài chính kém hoặc thâm hụt ngân sách. Tần suất xuất hiện của cụm này khá cao trong bối cảnh kinh tế và tài chính, thường liên quan đến báo cáo doanh thu, ngân sách cá nhân hoặc của doanh nghiệp. Ngoài ra, cụm này cũng thường được sử dụng trong các bài nói chuyện tài chính hằng ngày để chỉ tình trạng nợ nần của một cá nhân hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



