Bản dịch của từ In the same manner trong tiếng Việt
In the same manner

In the same manner (Phrase)
Có sự tương đồng hoặc giống nhau.
Having similarities or resemblances.
They both enjoy hiking in the same manner.
Họ cả hai thích leo núi theo cách tương tự.
Sarah and Emily dress in the same manner for parties.
Sarah và Emily mặc đồ giống nhau khi đi dự tiệc.
The two friends communicate in the same manner using sign language.
Hai người bạn giao tiếp bằng cách tương tự sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.
Cụm từ "in the same manner" được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống được thực hiện theo cách tương tự hoặc giống nhau. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp trang trọng, biểu thị sự so sánh hoặc đồng nhất trong cách thức. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa các khu vực.
Cụm từ "in the same manner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "modus", có nghĩa là "cách thức" hoặc "phương pháp". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự tương đồng trong cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động. Ngày nay, cụm từ này được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc quyết định được thực hiện tương tự như một trường hợp trước đó, thể hiện tính nhất quán và sự đồng nhất trong hành vi hoặc quy trình.
Cụm từ "in the same manner" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, nhằm thể hiện sự tương đồng trong cách thức hoặc phương pháp. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các bài kiểm tra có thể được coi là trung bình đến cao, nhất là trong ngữ cảnh học thuật. Ngoài ra, cụm từ này thường gặp trong văn viết chính thức, báo cáo nghiên cứu, và các bài luận, nơi người viết muốn làm nổi bật sự liên kết giữa các ý tưởng hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp