Bản dịch của từ In the same way trong tiếng Việt

In the same way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the same way (Phrase)

01

Một cách tương tự.

In a similar manner.

Ví dụ

Many cultures celebrate holidays in the same way as Americans do.

Nhiều nền văn hóa tổ chức lễ hội theo cách giống người Mỹ.

Not all countries treat social issues in the same way as Vietnam.

Không phải tất cả các quốc gia giải quyết vấn đề xã hội theo cách giống Việt Nam.

Do other nations address poverty in the same way as we do?

Các quốc gia khác có giải quyết vấn đề nghèo đói theo cách giống chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the same way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] At the time, the food is transported, stored and distributed has also become more and more streamlined than ever before [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with In the same way

Không có idiom phù hợp