Bản dịch của từ In the shop trong tiếng Việt
In the shop

In the shop (Phrase)
Bên trong một cửa hàng hoặc cơ sở bán lẻ.
Inside a store or retail establishment.
I met my friend in the shop yesterday.
Tôi gặp bạn tôi trong cửa hàng hôm qua.
She couldn't find the book in the shop.
Cô ấy không thể tìm quyển sách trong cửa hàng.
Did you buy the flowers in the shop for your mom?
Bạn đã mua những bông hoa trong cửa hàng cho mẹ bạn chưa?
Cụm từ "in the shop" thường được diễn đạt trong ngữ cảnh mua sắm, chỉ vị trí bên trong một cửa hàng. Trong tiếng Anh, "shop" thường được sử dụng tại Vương quốc Anh để chỉ cửa hàng bán lẻ nhỏ, trong khi ở Mỹ, từ "store" được ưa chuộng hơn để nói về cửa hàng nói chung, bao gồm cả những cửa hàng lớn hơn. Vì vậy, "in the shop" có thể mang ý nghĩa tương đương với "in the store" ở Mỹ, nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "in the shop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "in" đến từ tiếng Latin "in", có nghĩa là "trong", và "shop" bắt nguồn từ tiếng Latin "scofa", đề cập đến "nơi làm việc" hay "cửa hàng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ một không gian vật lý dành cho sản xuất sang một địa điểm thương mại, nơi cung cấp hàng hóa cho khách hàng. Ngày nay, cụm từ thể hiện rõ ràng khái niệm về không gian tiêu dùng, nơi người tiêu dùng có thể tương tác với sản phẩm và dịch vụ.
Cụm từ "in the shop" thường được sử dụng với tần suất cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến mua sắm và dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này xuất hiện khi thí sinh mô tả trải nghiệm mua sắm hoặc các hoạt động tại cửa hàng. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về địa điểm buôn bán, hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



