Bản dịch của từ In the vicinity trong tiếng Việt

In the vicinity

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the vicinity (Phrase)

01

Gần đó; ở khu vực xung quanh.

Nearby in the surrounding area.

Ví dụ

There are many cafes in the vicinity of the university.

Có nhiều quán cà phê ở khu vực gần trường đại học.

The park in the vicinity of the neighborhood is popular.

Công viên ở khu vực gần khu phố rất phổ biến.

The library in the vicinity of the town is convenient.

Thư viện ở khu vực gần thị trấn rất tiện lợi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In the vicinity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the vicinity

Không có idiom phù hợp