Bản dịch của từ In the vicinity trong tiếng Việt
In the vicinity
In the vicinity (Phrase)
Gần đó; ở khu vực xung quanh.
Nearby in the surrounding area.
There are many cafes in the vicinity of the university.
Có nhiều quán cà phê ở khu vực gần trường đại học.
The park in the vicinity of the neighborhood is popular.
Công viên ở khu vực gần khu phố rất phổ biến.
The library in the vicinity of the town is convenient.
Thư viện ở khu vực gần thị trấn rất tiện lợi.
Cụm từ "in the vicinity" được sử dụng để chỉ một khu vực gần gũi hoặc xung quanh một vị trí nhất định. Về mặt ngữ nghĩa, "vicinity" mang nghĩa là khu vực hoặc môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể gặp một số cách diễn đạt khác nhau nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên bản chất nghĩa của cụm từ.
Cụm từ "in the vicinity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "vicinitas", có nghĩa là "khu vực lân cận" hay "gần gũi". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, phản ánh khái niệm về sự gần gũi về mặt địa lý. Hiện nay, "in the vicinity" được dùng để chỉ các khu vực lân cận trong không gian, nhấn mạnh mối liên hệ địa lý gần gũi giữa các đối tượng hoặc địa điểm.
Cụm từ "in the vicinity" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với mức độ sử dụng trung bình. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí gần gũi hoặc lân cận trong các tình huống mô tả địa điểm, như trong văn bản hướng dẫn hoặc các câu chuyện miêu tả. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong bối cảnh địa lý và chính trị, nơi việc xác định khoảng cách và khu vực là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp