Bản dịch của từ In the vicinity of trong tiếng Việt

In the vicinity of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the vicinity of (Phrase)

ɨn ðə vəsˈɪnəti ˈʌv
ɨn ðə vəsˈɪnəti ˈʌv
01

Gần hoặc xung quanh một địa điểm hoặc khu vực cụ thể.

Near or around a particular place or area.

Ví dụ

The new park is in the vicinity of the school.

Công viên mới nằm gần trường học.

The community center is in the vicinity of the hospital.

Trung tâm cộng đồng ở gần bệnh viện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the vicinity of/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.