Bản dịch của từ In the world trong tiếng Việt
In the world

In the world (Idiom)
Một cụm từ dùng để mô tả tình hình toàn cầu hoặc kinh nghiệm chung của con người.
A phrase used to describe the global situation or collective human experience.
Social inequality exists in the world, affecting millions of people daily.
Sự bất bình đẳng xã hội tồn tại trên thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi ngày.
There isn't enough awareness about poverty in the world today.
Hiện nay không có đủ nhận thức về nghèo đói trên thế giới.
Is social justice achievable in the world with current policies?
Liệu công lý xã hội có đạt được trên thế giới với các chính sách hiện tại không?
Social media connects people in the world like never before.
Mạng xã hội kết nối mọi người trên thế giới như chưa từng có.
Not everyone feels included in the world of social interactions.
Không phải ai cũng cảm thấy được bao gồm trong thế giới tương tác xã hội.
How can we improve relationships in the world of social media?
Chúng ta có thể cải thiện mối quan hệ trong thế giới mạng xã hội như thế nào?
"Cụm từ 'in the world' thường được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc tình huống trong bối cảnh toàn cầu, nhấn mạnh tính phổ quát hoặc đặc biệt của một sự vật hoặc sự việc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói có thể diễn đạt theo âm điệu khác nhau do yếu tố văn hóa và vùng miền".
Cụm từ "in the world" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" mang nghĩa "bên trong" và "the world" từ tiếng Old English "weorold" có nghĩa là "nhân loại". Cụm từ này trở thành một cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự hiện diện, sự tồn tại hoặc một tình huống nào đó trong bối cảnh toàn cầu. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về sự bao quát và kết nối trong một thế giới rộng lớn, nhấn mạnh vị trí hoặc trạng thái cụ thể trong xã hội.
Cụm từ "in the world" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh nói về địa lý, văn hóa và các vấn đề toàn cầu. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiện hoặc khái niệm liên quan đến các vấn đề lớn trên thế giới. Trong Speaking và Writing, nó thường xuất hiện khi thảo luận về tri thức, quan điểm về xã hội hoặc so sánh giữa các quốc gia. Cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản khoa học, báo chí và văn học để nhấn mạnh tính chất toàn cầu của một vấn đề hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



