Bản dịch của từ In trouble trong tiếng Việt
In trouble

In trouble (Phrase)
Gặp khó khăn hoặc vấn đề.
Experiencing difficulty or problems.
She was in trouble because she missed the IELTS deadline.
Cô ấy gặp rắc rối vì đã bỏ lỡ hạn chót của IELTS.
He is never in trouble during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ gặp rắc rối trong bài thi nói IELTS.
Are you in trouble finding reliable sources for your IELTS essay?
Bạn có gặp rắc rối khi tìm nguồn tin đáng tin cậy cho bài luận IELTS không?
"Cụm từ 'in trouble' ám chỉ một tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc đáng lo ngại mà một người hoặc một đối tượng đang gặp phải. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và được sử dụng như nhau trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường gắn liền với các tình huống pháp lý hoặc giáo dục, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh chung. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở các bản sắc văn hóa trong việc diễn đạt và thấu hiểu ngữ nghĩa".
Cụm từ "in trouble" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "trouble" xuất phát từ tiếng Latinh "trouble, turbulare", mang nghĩa là "gây rối, làm xáo trộn". Lịch sử phát triển của từ này ghi nhận sự chuyển dịch từ nghĩa gốc liên quan đến sự xáo trộn sang ý nghĩa khó khăn, rắc rối trong cuộc sống cá nhân. Hiện nay, cụm từ "in trouble" thường được sử dụng để chỉ tình huống khó khăn hoặc bị đe dọa trong các bối cảnh xã hội và pháp lý.
Cụm từ "in trouble" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các tình huống khó khăn hoặc khủng hoảng. Trong học thuật, cụm này thường được sử dụng để miêu tả các vấn đề kỹ thuật, tình trạng pháp lý hay mâu thuẫn xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "in trouble" thường được dùng để diễn tả trạng thái khó khăn, như khi một cá nhân mắc phải sai lầm hay va phải rắc rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



