Bản dịch của từ In trouble trong tiếng Việt

In trouble

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In trouble (Phrase)

ɨn tɹˈʌbəl
ɨn tɹˈʌbəl
01

Gặp khó khăn hoặc vấn đề.

Experiencing difficulty or problems.

Ví dụ

She was in trouble because she missed the IELTS deadline.

Cô ấy gặp rắc rối vì đã bỏ lỡ hạn chót của IELTS.

He is never in trouble during the IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ gặp rắc rối trong bài thi nói IELTS.

Are you in trouble finding reliable sources for your IELTS essay?

Bạn có gặp rắc rối khi tìm nguồn tin đáng tin cậy cho bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in trouble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Physical distance usually discourages them from confiding their to their loved ones [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] And as I told you before, delays and cancellations can cause real [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always plain-sailing, there will be arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] During my first weeks at the company, missing deadlines after deadlines got me into tons of [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with In trouble

Không có idiom phù hợp