Bản dịch của từ In use trong tiếng Việt
In use

In use (Noun)
Volunteering has a significant use in building a strong community.
Tình nguyện có một mục đích quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Ignoring cultural differences can hinder the use of effective communication.
Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể ngăn cản việc sử dụng giao tiếp hiệu quả.
Is understanding local customs a key factor in the use of language?
Việc hiểu biết về phong tục địa phương có phải là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ không?
In use (Preposition)
Được sử dụng khi chỉ ra việc sử dụng một cái gì đó.
Used when indicating the use of something.
I am interested in using social media for IELTS preparation.
Tôi quan tâm đến việc sử dụng mạng xã hội để chuẩn bị cho IELTS.
She is not experienced in using online forums for language learning.
Cô ấy không có kinh nghiệm trong việc sử dụng diễn đàn trực tuyến để học ngôn ngữ.
Are you confident in using technology to improve your writing skills?
Bạn có tự tin sử dụng công nghệ để cải thiện kỹ năng viết của mình không?
Cụm từ "in use" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà một vật hoặc công cụ đang được sử dụng hoặc áp dụng trong thực tế. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, với cách phát âm và ý nghĩa tương đối nhất quán. "In use" thường được áp dụng trong nhiều bối cảnh, từ công nghệ đến giáo dục, để nhấn mạnh sự vận dụng của một phương pháp hoặc thiết bị nào đó trong thực tiễn.
Cụm từ “in use” có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ “in” có nghĩa là “trong” và “use” xuất phát từ “uti” có nghĩa là “sử dụng”. Ban đầu, cụm từ này được dùng để chỉ trạng thái của một vật hay một khái niệm đang được khai thác, áp dụng trong thực tế. Theo thời gian, “in use” trở thành cách diễn đạt phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau, nhấn mạnh tính khả thi và hiệu quả của việc sử dụng một phương pháp hoặc công cụ nhất định.
Cụm từ "in use" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening, nó có thể được sử dụng để mô tả một sản phẩm hoặc một thiết bị đang hoạt động. Trong Reading, cụm từ này thường liên quan đến bối cảnh mô tả các quy trình hoặc công nghệ. Trong Writing và Speaking, "in use" thường được dùng để thể hiện sự áp dụng thực tiễn của lý thuyết hoặc khái niệm trong cuộc sống hàng ngày. Cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



