Bản dịch của từ In vivo trong tiếng Việt
In vivo

In vivo (Adjective)
In vivo studies show how social behavior affects mental health outcomes.
Nghiên cứu in vivo cho thấy hành vi xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
In vivo experiments do not always reflect real-life social interactions accurately.
Các thí nghiệm in vivo không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác tương tác xã hội.
What are the benefits of in vivo research in social psychology?
Lợi ích của nghiên cứu in vivo trong tâm lý học xã hội là gì?
"In vivo" là một thuật ngữ Latinh, có nghĩa là "trong cơ thể sống". Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và y học để chỉ các thí nghiệm hoặc nghiên cứu được thực hiện trên sinh vật sống, trái ngược với "in vitro", tức là trong điều kiện ống nghiệm. Cả hai thuật ngữ này đều quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và an toàn của các phương pháp điều trị hoặc can thiệp y tế. Sự khác biệt giữa hai khái niệm này chủ yếu nằm ở bối cảnh và điều kiện nghiên cứu.
Thuật ngữ "in vivo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "vivo" là "sự sống". Trong lĩnh vực sinh học và y học, "in vivo" được sử dụng để chỉ các nghiên cứu hoặc thử nghiệm được thực hiện trong cơ thể sống. Khái niệm này bắt nguồn từ những nghiên cứu đầu thế kỷ 20 nhằm so sánh với các nghiên cứu "in vitro" (ngoài cơ thể). Ngày nay, thuật ngữ này thể hiện tầm quan trọng của việc hiểu các quá trình sinh học trong điều kiện tự nhiên.
Cụm từ "in vivo", có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y khoa. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít gặp trong các bài thi nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc các câu hỏi liên quan đến nghiên cứu khoa học trong phần đọc. Trong các bối cảnh chuyên ngành, "in vivo" chỉ về các thí nghiệm được thực hiện trong cơ thể sống, thường được so sánh với các thí nghiệm "in vitro".