Bản dịch của từ In vivo trong tiếng Việt

In vivo

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In vivo (Adjective)

01

(của các quá trình) được thực hiện hoặc diễn ra trong một sinh vật sống.

Of processes performed or taking place in a living organism.

Ví dụ

In vivo studies show how social behavior affects mental health outcomes.

Nghiên cứu in vivo cho thấy hành vi xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

In vivo experiments do not always reflect real-life social interactions accurately.

Các thí nghiệm in vivo không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác tương tác xã hội.

What are the benefits of in vivo research in social psychology?

Lợi ích của nghiên cứu in vivo trong tâm lý học xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in vivo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In vivo

Không có idiom phù hợp